1. Put down to nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, put down to có nghĩa là đặt xuống, để xuống.
Ví dụ:
- She put her success down to hard work and determination. (Cô ấy cho rằng sự thành công của mình là do sự làm việc chăm chỉ và quyết tâm.)
- He put his illness down to stress and lack of sleep. (Anh ấy cho rằng bệnh của mình là do căng thẳng và thiếu ngủ.)
- They put the project’s failure down to poor communication among team members. (Họ cho rằng sự thất bại của dự án là do giao tiếp kém giữa các thành viên trong nhóm.)
2. Cách áp dụng put down trong tiếng Anh
Cụm từ put down có nhiều nghĩa khác nhau:
Put down dùng để chỉ sự xúc phạm
- Her constant put-downs made him feel worthless. (Những lời xúc phạm liên tục của cô ấy làm cho anh ấy cảm thấy vô giá trị.)
- He couldn’t stand the put-downs from his classmates any longer. (Anh ấy không thể chịu đựng được sự xúc phạm từ bạn học nữa.)
- She was hurt by the put-downs of her so-called friends. (Cô ấy bị tổn thương bởi sự xúc phạm từ những người bạn tự xưng của mình.)
Put down dùng với nghĩa đặt cái gì đó
- She put down the phone after a long conversation. (Cô ấy đặt điện thoại xuống sau một cuộc trò chuyện dài.)
- He put down the heavy bag and took a break. (Anh ấy đặt túi nặng xuống và nghỉ ngơi.)
- Please put down the book when you’re finished reading. (Xin vui lòng đặt sách xuống sau khi bạn đọc xong.)
Put down dùng để nói đến việc viết/ghi chú một cái gì
- She put down her thoughts in her journal. (Cô ấy ghi lại suy nghĩ của mình trong nhật ký.)
- He put down the important points from the lecture in his notebook. (Anh ấy viết lại những điểm quan trọng từ bài giảng trong sổ tay.)
- I’ll put down the recipe for you so you can try it at home. (Tôi sẽ viết công thức cho bạn để bạn có thể thử nghiệm ở nhà.)
Put down dùng để nói đến việc trả tiền một phần của chi phí
- They agreed to put down a deposit for the rental property. (Họ đồng ý đặt một khoản đặt cọc cho tài sản cho thuê.)
- They put down a down payment of 20% to secure the mortgage for their new house. (Họ đặt một khoản tiền đặt cọc là 20% để đảm bảo được khoản vay mua nhà mới của họ.)
- You can put down $50 now and pay the rest later. (Bạn có thể đặt cọc $50 ngay bây giờ và trả phần còn lại sau.)
Put down dùng để nói đến việc đập tan, dẹp tan, làm dừng một cái gì đó bởi một lực lượng.
- The police had to put down the riot before it escalated further. (Cảnh sát phải đàn áp cuộc bạo động trước khi nó leo thang nghiêm trọng hơn.)
- The military was called in to put down the rebellion in the region. (Quân đội đã được triệu tập để đàn áp cuộc nổi dậy trong khu vực.)
- The firefighters worked tirelessly to put down the raging forest fire. (Các lính cứu hỏa đã làm việc không mệt mỏi để dập tắt đám cháy rừng hoành hành.)
3. Phân biệt giữa put sb down và put sth down
Mặc dù đều là cấu trúc put down, nhưng put sb down và put sth down được sử dụng trong hai tình huống khác nhau. Put sb down áp dụng khi đặt một người hoặc động vật từ vị trí cao xuống. Trong khi đó, put sth down áp dụng khi đặt một đối tượng, vật thể hoặc sự vật nào đó từ vị trí cao xuống hoặc đặt nó ở một vị trí cụ thể.
Ví dụ:
- I’m going to put the book down on the table. (Tôi sẽ đặt quyển sách xuống bàn).
- He always puts me down with his hurtful comments. (Anh ta luôn phê phán tôi bằng những bình luận gây tổn thương).
4. Các cụm từ tương đương với put down to
Attribute to: Gán cho, đưa ra cho.
- She attributed her success to hard work and dedication. (Cô ấy gán sự thành công của mình cho sự làm việc chăm chỉ và tận tâm.)
Ascribe to: Gán cho, cho rằng là do.
- Some people ascribe the recent economic downturn to government policies. (Một số người cho rằng suy thoái kinh tế gần đây là do chính sách của chính phủ.)
Blame on: Đổ lỗi cho.
- He tried to blame his lateness on traffic, but we knew it was an excuse. (Anh ấy cố gắng đổ lỗi cho việc đến trễ của mình vào giao thông, nhưng chúng tôi biết đó là một lý do.)
Impute to: Gán cho, quy cho.
- They imputed the increase in sales to their new marketing strategy. (Họ gán sự tăng doanh số bán hàng cho chiến lược tiếp thị mới của họ.)
Assign to: Gán cho, phân bổ cho.
- The teacher assigned the success of the project to the hard work of the students. (Giáo viên phân công thành công của dự án cho sự làm việc chăm chỉ của học sinh.)
Credit to: Ghi nhận là, công nhận là (thường dùng trong ngữ cảnh tích luỹ hoặc công nhận thành tích).
- The success of the project was credited to the entire team’s hard work. (Sự thành công của dự án được công nhận là do sự làm việc chăm chỉ của toàn bộ nhóm.)
Lay at the door of: Đặt tại cửa của, gán cho.
- They laid the blame for the budget overruns at the door of the finance department. (Họ đặt trách nhiệm về việc vượt ngân sách tại cửa của bộ phận tài chính.)
Charge to: Đặt lên, đổ lỗi cho, áp thuế.
- They charged the delay to unexpected weather conditions. (Họ đổ lỗi cho sự trễ hẹn do điều kiện thời tiết không mong đợi.)
Assign the cause to: Gán nguyên nhân cho, gán cho.
- They assigned the cause of the problem to a technical glitch. (Họ gán nguyên nhân của vấn đề cho một lỗi kỹ thuật.)
Place the fault on: Đặt trách nhiệm lỗi cho, gán lỗi cho.
- The manager placed the fault on inadequate training for the employees. (Giám đốc đặt trách nhiệm lỗi cho việc đào tạo không đủ cho nhân viên.)
5. Các phrasal verb với put
Put by: Tiết kiệm, dành dụm
- She always tries to put by some money for her children’s education. (Cô ấy luôn cố gắng để dành một ít tiền cho việc học của con cái.)
Put off: Trì hoãn, hoãn lại
- They decided to put off the meeting until next week. (Họ quyết định trì hoãn cuộc họp cho đến tuần sau.)
Put on: Đeo, mặc
- She put on her coat before going out. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)
Put up with: Chịu đựng, tha thứ
- He couldn’t put up with her constant complaining anymore. (Anh ấy không thể chịu đựng được sự than phiền liên tục của cô ấy nữa.)
Put out: Dập tắt (lửa), làm phiền
- Please put out the candles before you leave the room. (Xin vui lòng tắt nến trước khi bạn rời phòng.)
Put through: Kết nối điện thoại, thực hiện (kế hoạch)
- I’ll put you through to the manager. (Tôi sẽ kết nối bạn với quản lý.
Put across: Diễn đạt, truyền đạt ý kiến
- She had a hard time putting her ideas across during the meeting. (Cô ấy gặp khó khăn khi diễn đạt ý kiến của mình trong cuộc họp.)
Put in: Đầu tư (thời gian, công sức), gắn vào, lắp đặt
- He put in a lot of effort to complete the project on time. (Anh ấy đã bỏ rất nhiều công sức để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
Put forward: Đề xuất, đề nghị
- She put forward a proposal for a new marketing strategy. (Cô ấy đề xuất một kế hoạch mới cho chiến lược tiếp thị.)
Put forth: Đề xuất, đưa ra ý kiến hoặc ý tưởng
- He put forth a compelling argument in favor of the new policy. (Anh ấy đưa ra một lập luận thuyết phục ủng hộ chính sách mới.)
Put back: Đặt trở lại vị trí ban đầu
- Please put the book back on the shelf when you’re done. (Xin vui lòng đặt sách trở lại kệ khi bạn hoàn thành.)
Put down: Đặt xuống, ghi chép lại
- He put down the heavy suitcase and caught his breath. (Anh ấy đặt xuống chiếc vali nặng và thở phào nhẹ nhõm.)
Put down for: Được ghi nhận, đăng ký (cho một sự kiện hoặc danh sách)
- They put their names down for the charity run. (Họ đã đăng ký tham gia chạy thiện nguyện.)
Put down to: Đổ lỗi, gán cho, cho là nguyên nhân
- She put his bad mood down to the stress at work. (Cô ấy cho rằng tâm trạng xấu của anh ấy là do áp lực công việc.)
Put aside/ by: Tiết kiệm, để dành
- They decided to put some money aside for their vacation. (Họ quyết định để dành một ít tiền cho kỳ nghỉ của họ.)