Định nghĩa của put down to là gì? Phân biệt put sb down, put sth down

Put down to là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh. Vậy put down to có nghĩa là gì? Làm thế nào để sử dụng nó? Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Put down to nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, put down to có nghĩa là đặt xuống, để xuống.

Put down to là gì
Nghĩa của put down to là gì

Ví dụ:

2. Cách áp dụng put down trong tiếng Anh

Cụm từ put down có nhiều nghĩa khác nhau:

Put down dùng để chỉ sự xúc phạm

Put down dùng với nghĩa đặt cái gì đó

Put down dùng để nói đến việc viết/ghi chú một cái gì

Put down dùng để nói đến việc trả tiền một phần của chi phí

Put down dùng để nói đến việc đập tan, dẹp tan, làm dừng một cái gì đó bởi một lực lượng.

3. Phân biệt giữa put sb down và put sth down

Phân biệt giữa put sb down và put sth down
So sánh put sb down và put sth down

Mặc dù đều là cấu trúc put down, nhưng put sb down và put sth down được sử dụng trong hai tình huống khác nhau. Put sb down áp dụng khi đặt một người hoặc động vật từ vị trí cao xuống. Trong khi đó, put sth down áp dụng khi đặt một đối tượng, vật thể hoặc sự vật nào đó từ vị trí cao xuống hoặc đặt nó ở một vị trí cụ thể.

Ví dụ:

4. Các cụm từ tương đương với put down to

Attribute to: Gán cho, đưa ra cho.

Ascribe to: Gán cho, cho rằng là do.

Blame on: Đổ lỗi cho.

Impute to: Gán cho, quy cho.

Assign to: Gán cho, phân bổ cho.

Credit to: Ghi nhận là, công nhận là (thường dùng trong ngữ cảnh tích luỹ hoặc công nhận thành tích).

Lay at the door of: Đặt tại cửa của, gán cho.

Charge to: Đặt lên, đổ lỗi cho, áp thuế.

Assign the cause to: Gán nguyên nhân cho, gán cho.

Place the fault on: Đặt trách nhiệm lỗi cho, gán lỗi cho.

5. Các phrasal verb với put

Phrasal verb với put - Put kết hợp với giới từ nào?
Phrasal verb với put - Put đi với giới từ nào?

Put by: Tiết kiệm, dành dụm

Put off: Trì hoãn, hoãn lại

Put on: Đeo, mặc

Put up with: Chịu đựng, tha thứ

Put out: Dập tắt (lửa), làm phiền

Put through: Kết nối điện thoại, thực hiện (kế hoạch)

Put across: Diễn đạt, truyền đạt ý kiến

Put in: Đầu tư (thời gian, công sức), gắn vào, lắp đặt

Put forward: Đề xuất, đề nghị

Put forth: Đề xuất, đưa ra ý kiến hoặc ý tưởng

Put back: Đặt trở lại vị trí ban đầu

Put down: Đặt xuống, ghi chép lại

Put down for: Được ghi nhận, đăng ký (cho một sự kiện hoặc danh sách)

Put down to: Đổ lỗi, gán cho, cho là nguyên nhân

Put aside/ by: Tiết kiệm, để dành

In summary, the article above has helped you compile vocabulary related to put down to in English and how to use this phrase. Hopefully, these insights from Mytour can help you understand more about this phrase and apply them in practice!Furthermore, if you want to learn more new phrases, visit Mytour's website now!

Link nội dung: https://trungtamgiasuhanoi.edu.vn/put-sb-down-la-gi-a47158.html