Cấu trúc please + gì? Sau please là to V hay Ving?
Please trong tiếng Anh vừa là thán từ, vừa là động từ mang ý nghĩa “”xin vui lòng”, “làm ơn”.
1. Cấu trúc please để yêu cầu sự giúp đỡ, đề nghị
Please được đặt trước động từ nguyên thể (infinitives) nhằm thể hiện sự tôn trọng, lịch sự với người được yêu cầu giúp đỡ. Vậy nên nếu bạn chưa biết sau please là to V hay Ving thì thực tế 2 loại động từ này đều không chính xác.Ví dụ:Please order me the steak and potatoes. (Vui lòng gọi cho tôi bít tết và khoai tây.)
2. Cấu trúc please + gì trong câu mệnh lệnh
Sau please là gì? Sau please là động từ nguyên thể nhằm giảm nhẹ tính mệnh lệnh của câu.Ví dụ:Please stop bothering me. (Làm ơn đừng làm phiền đến tôi nữa.)
3. Cấu trúc please diễn tả sự đồng ý: Cấu trúc “Yes, please”
Ví dụ:- Would you like a drink? (Bạn có muốn uống gì không?)- Oh yes, please. (Ồ vâng, làm ơn.)
4. Cấu trúc please diễn tả sự khuyến khích, cổ vũ, động viên
Ví dụ:Please, keep going. You can do it. (Xin hãy tiếp tục. Bạn có thể làm được.)
5. Cấu trúc please khi làm động từ: Please + O + to - V
Ví dụ:I please to help my neighbors with their gardening. (Tôi rất vui khi giúp đỡ hàng xóm của mình làm vườn.)Please đi với giới từ gì? Các giới từ đi kèm: with, about, at, by, for.>>> Xem thêm: Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng cần nắm rõ
Please là gì?
Please trong tiếng Anh vừa là thán từ, vừa là động từ, với nghĩa “làm ơn” hoặc “xin vui lòng”.Các cấu trúc please với vai trò là thán từ thường được sử dụng để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối với người khác, đặc biệt là trong các tình huống yêu cầu h...
Please + gì? Các cấu trúc please trong tiếng Anh
Vì please vừa là thán từ vừa là động từ nên các cấu trúc please cũng rất đa dạng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Vậy please + gì? Bạn hãy đọc tiếp nội dung sau đây.
1. Cấu trúc Please để nói về đề nghị, yêu cầu sự giúp đỡ
Nhiều người thắc mắc sau please + verb gì hay sau please là to V hay V-ing? Thực tế, động từ sau please luôn là một động từ nguyên thể. Trong cấu trúc này, please được đặt trước động từ nguyên thể để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối với người được y...
2. Cấu trúc please trong câu mệnh lệnh
Cấu trúc please được sử dụng để đưa ra mệnh lệnh một cách lịch sự và tôn trọng. Trong cấu trúc này, “please” được đặt trước động từ nguyên thể để giảm nhẹ tính mệnh lệnh của câu.Ví dụ:• Please open the door. (Làm ơn mở cửa.)• Please sit down. (Làm ơn ngồi xuống)• Please don’t smoke. (Làm ơn đừng hút thuốc)• Please wait here. (Làm ơn chờ ở đây)• Please follow me. (Làm ơn đi theo tôi)• Please be quiet. (Làm ơn giữ im lặng)
3. Cấu trúc please diễn tả sự đồng ý
Cấu trúc “Yes, please” được sử dụng để đồng ý một yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự và tôn trọng đối phươngVí dụ:• Can you help me carry these bags? (Bạn có thể giúp tôi mang những chiếc túi này được không?)Yes, please. (Vâng, làm ơn)• Would you like to join us for dinner? (Bạn có muốn cùng chúng tôi ăn tối không?)Yes, please. (Vâng, làm ơn.)• Would you mind helping me with this? (Bạn có phiền khi giúp tôi với việc này không?)No, please don’t mind. (Không, làm ơn đừng ngại.)
4. Cấu trúc please diễn tả sự cổ vũ, khuyến khích
Trong tiếng Anh, please có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả cổ vũ và khuyến khích. Khi được sử dụng trong bối cảnh này, please có thể được hiểu như một cách thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đối với người được cổ vũ hoặc khu...
5. Cấu trúc please khi làm động từ
Khi động từ please được sử dụng như một động từ kết hợp với tân ngữ, thì nó có nghĩa là “làm hài lòng” hoặc “làm thích thú”.Ví dụ:• I would please you if I could. (Tôi sẽ làm hài lòng bạn nếu tôi có thể)• What would please you? (Điều gì sẽ làm bạn thích thú?)• I please to meet you. (Rất vui được gặp bạn)• I please to inform you that… (Tôi rất vui được thông báo cho bạn rằng…)
Cấu trúc please đi với giới từ gì?
Please thường đi với giới từ gì? Sau đây là những giới từ thường đi cùng với cấu trúc please:
1. Pleased with
Cấu trúc please này được sử dụng để thể hiện sự hài lòng hoặc ủng hộ đối với ai đó hoặc việc gì đó. Nó cũng có thể được sử dụng để yêu cầu ai đó làm gì đó với ai đó một cách lịch sự.Ví dụ:• I am very pleased with your progress. (Tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của bạn)• I am pleased with the way you handled this situation. (Tôi hài lòng với cách bạn xử lý tình huống này)• I am very pleased with the way you treated the customer. (Tôi rất hài lòng với cách bạn đối xử với khách hàng)• The manager is pleased with the team’s performance. (Quản lý hài lòng với thành tích của nhóm)
2. Please about
Cấu trúc pleased about được sử dụng để thể hiện cảm xúc hài lòng, vui vẻ về điều gì đó.Ví dụ:• I am pleased about my new job offer. (Tôi hài lòng về lời mời làm việc mới của tôi)• My parents are pleased about my grades this semester. (Bố mẹ tôi hài lòng về điểm số của tôi học kỳ này)• I am pleased about the progress we have made on this project. (Tôi hài lòng về tiến trình chúng ta đã đạt được trên dự án này)
3. Pleased at
Cụm từ pleased at trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện cảm xúc hài lòng, vui vẻ về một người hoặc muốn khen ai đó về điều gì đó họ đã làm.Ví dụ:• I am pleased at your success. (Tôi rất hài lòng với thành công của bạn)• I am pleased at the way you handled the situation. (Tôi hài lòng với cách bạn xử lý tình huống)• I am pleased at the thought of seeing you again. (Tôi rất vui khi nghĩ đến việc gặp lại bạn)
4. Pleased by
Cụm từ pleased by trong tiếng Anh có nghĩa là “hài lòng bởi”. Nó được sử dụng để bày tỏ cảm xúc hài lòng về một người hoặc một điều gì đó đã làm cho bạn.Ví dụ:• I am pleased by your kindness. (Tôi rất hài lòng bởi lòng tốt của bạn)• I am pleased by the way you helped me. (Tôi rất hài lòng bởi cách bạn đã giúp tôi)• I am pleased by the results of this experiment. (Tôi rất hài lòng với kết quả của thí nghiệm này)
5. Pleased for
Cụm từ pleased for trong tiếng Anh có nghĩa là “vui mừng cho”. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc vui vẻ, hạnh phúc khi ai đó đạt được điều gì đó tốt đẹp.Ví dụ:• I’m so pleased for you on your promotion! (Tôi rất vui mừng cho bạn vì được thăng chức!)• I’m really pleased for you and your new baby. (Tôi thực sự vui mừng cho bạn và em bé mới của bạn)• I’m pleased for our team for winning the championship. (Tôi vui mừng cho đội của chúng tôi vì đã giành chức vô địch)>>> Xem thêm: Cách dùng on in at chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
Các bài tập cấu trúc please có đáp án
Bài tập 1
Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống:1. Could you please (pass, pass by) me the salt?2. I would like to (order, order for) a pizza.3. Would you please (help, to help) me with my homework?4. I would like to (please, please with) you to come to my party.5. I am (pleased, pleased with) your work.6. Don’t open it (please, pleased)7. Please (begin, began) immediately.8. Would you (please, pleased) speak a little bit more slowly?Đáp án1. pass2. order3. help4. please5. pleased with6. please7. begin8. please
Bài tập 2
Dịch các câu sau sang tiếng Anh:1. Xin hãy giúp tôi bài tập này.2. Tôi rất vui lòng được giúp bạn.3. Tôi rất hài lòng với kết quả của bạn.4. Xin hãy cho tôi một ít muối.
Đáp án
1. Can you please help me with this assignment?2. I am very pleased to help you.3. I am very pleased with your results.4. Could you please pass me some salt?Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ khi nào sử dụng cấu trúc please và please thường đi với giới từ nào để có thể áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày nhé.
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!