Trang thông tin tổng hợp
      Trang thông tin tổng hợp
      • Ẩm Thực
      • Kinh Nghiệm Sống
      • Du Lịch
      • Hình Ảnh Đẹp
      • Làm Đẹp
      • Phòng Thủy
      • Xe Đẹp
      • Du Học
      Ẩm Thực Kinh Nghiệm Sống Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Phòng Thủy Xe Đẹp Du Học
      1. Trang chủ
      2. Du Học
      Mục Lục

        TỪ VỰNG VÀ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH VIỄN THÔNG

        avatar
        Henry Nguyễn
        04:42 22/12/2024
        Theo dõi trên

        Mục Lục

          anologue (analog) transmission: truyền dẫn tương tự

          cabinet (cross connection point): tủ đấu dây (tủ đấu nhảy)

          cable: cáp cable

          tunnel : cống cáp

          circuit: mạch coaxial

          cable: cáp đồng trục

          cross-bar type: kiểu ngang dọc

          data: dữ liệu, số liệu

          digital switching: chuyển mạch số

          digital transmission: truyền dẫn số

          distribution point (DP): tủ phân phối

          district/main switching centre (DSC/ MSC): trung tâm chuyển mạch khu vực/ chính duct n ống cáp

          electromechanical exchange :tổng đài cơ điện group

          switching centre (GSC): trung tâm chuyển mạch nhóm

          interexchange junction: kết nối liên tổng đài

          international gateway exchange : tổng đài có cổng quốc tế

          junction circuit: mạch tạo kết nối

          junction network n mạng chuyển tiếp local network: mạng nội hạt

          main distribution frame (MDF):giá phối dây chính

          main/trunk network: mạng chính/trung kế

          tieng anh chuyen nganh vien thong

          (Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành viễn thông thông dụng)

          Học thêm những từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành viễn thông thông dụng khác :

          muiti-pair cable: cáp nhiều đôi

          muiti-pair cable :cáp nhiều đôi

          multi-unit cable: cáp nhiều sợi

          national network: mạng quốc gia

          non-local call: cuộc gọi đường dài

          open-wire line: dây cáp trần primary centre n trung tâm sơ cấp (cấp I)

          primary circuit : mạch sơ cấp

          pulse code modulation (PCM): điều chế xung mã

          radio link :đường vô tuyến

          remote concentrator: bộ tập trung xa

          remote subscriber switch (RSS): chuyển mạch thuê bao xa/ tổng đài vệ tinh

          secondary centre: trung tâm thứ cấp (cấp II)

          secondary circuit: mạch thứ cấp

          subscriber :thuê bao

          subscriber circuit : mạch thuê bao

          tandem exchange : tổng đài quá giang

          tertiary centre : trung tâm cấp

          install :lắp đặt

          traffic : lưu lượng

          transit network n mạng chuyển tiếp

          transit switching centre (TSC) : trung tâm chuyển mạch chuyển tiếp/ quá giang

          transmission: truyền dẫn

          2.TỪ VỰNG VÀ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH VIỄN THÔNG MỞ RỘNG

          Electric power system: hệ thống điện (HTĐ)

          Electric network/grid :mạng (lưới) điện

          low voltage grid:lưới hạ thế

          medium voltage grid:lưới trung thế

          high voltage grid:lưới cao thế

          extra high voltage grid:lưới siêu cao thế

          extremely high voltage grid: lưới cực cao thế

          Electricity generation: Phát điện

          Power plant: nhà máy điện

          Thermal power plant: nhà máy nhiệt điện

          Hydroelectric power plant: nhà máy điện

          Wind power plant: nhà máy điện gió

          Tidal power plant: nhà máy điện thủy triều

          Electricity transmission: truyền tải điện

          transmission lines: đường dây truyền tải

          Electricity distribution: phân phối điện

          tieng anh chuyen nganh vien thong

          (Từ vựng liên quan đến việc tiêu thụ năng lượng)

          Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành viễn thông liên quan đến việc tiêu thị năng lượng :

          Consumption : tiêu thụ

          consumer: hộ tiêu thụ

          Load: phụ tải điện

          load curve: biểu đồ phụ tải

          load shedding: sa thải phụ tải

          unblanced load: phụ tải không cân bằng

          peak load: phụ tải đỉnh, cực đại

          symmetrical load: phụ tải đối xứng

          Power: công suất

          power factor : hệ số công suất

          reactive power: công suất phản kháng

          apparent power: công suất biểu kiến

          Frequency : tần số

          frequency range: Dải tần số

          Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành viễn thông liên quan đến việc vận hành :

          System diagram : Sơ đồ hệ thống điện

          System operational diagram : Sơ đồ vận hành hệ thống điện

          Power system planning : Quy hoạch hệ thống điện

          Interconnection of power systems: Liên kết hệ thống điện

          Connection point : Điểm đấu nối

          National load dispatch center : Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia

          Steady state of a power system : Chế độ xác lập của hệ thống điện

          Transient state of a power system : Chế độ quá độ của hệ thống điện

          Operation regulation : Tiêu chuẩn vận hành

          Synchronous operation of a system : Vận hành đồng bộ hệ thống điện

          Hydraulic generator: máy phát điện thủy lực

          Synchronous generator: máy phát đồng bộ

          Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành viễn thông về hệ thống từ :

          Exitation system : Hệ thống kích từ

          Separately excited generator: máy phát điện kích từ độc lập

          Series generator: máy phát kích từ nối tiếp

          Shunt generator: máy phát kích từ dạng song song

          Brushless exitation system: Hệ thống kích từ không có chổi than

          Excitation switch (EXS): công tắc kích từ ( mồi từ)

          Governor : Bộ điều tốc

          Centrifugal governor: Bộ điều tốc ly tâm

          Turbine governor: Bộ điều tốc tuabin

          Synchronizing (SYN): Hòa đồng bộ

          Auto synchronizing device (ASD): Thiết bị hòa đồng bộ tự động

          Synchronizing lamp (SYL): Đèn hòa đồng bộ

          tieng anh chuyen nganh vien thong

          (Thuật ngữ tiếng anh liên quan đến việc Cung Cấp Điện)

          Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành viễn thông liên quan đến việc Cung Cấp Điện:

          Service reliability : Độ tin cậy cung cấp điện

          Service security : Độ an toàn cung cấp điện

          Economic loading schedule : Phân phối kinh tế phụ tải

          Balancing of a distribution network : Sự cân bằng của lưới phân phối

          Load stability : Độ ổn định của tải

          Overload capacity : Khả năng quá tải

          Load forecast : Dự báo phụ tải

          System demand control : Kiểm soát nhu cầu hệ thống

          Management forecast of a system : Dự báo quản lý của hệ thống điện

          Reinforcement of a system : Tăng cường hệ thống điện

          ừ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành viễn thông về Máy biến áp (Transformer) :

          Two-winding transformer: Máy biến áp 2 cuộn dây

          Three-winding transformer: Máy biến áp 3 cuộn dây

          Auto transformer : Dạng máy biến áp tự ngẫu

          Primary voltage : điện áp sơ cấp

          Secondary voltage : điện áp thứ cấp

          Step-down transformer: MBA giảm áp

          Step-up transformer: MBA tăng áp

          Tap changer: Bộ chuyển nấc (hay MBA)

          OLTC - on load tap changer: Bộ chuyển nấc dưới tải (MBA)

          0 Thích
          Chia sẻ
          • Chia sẻ Facebook
          • Chia sẻ Twitter
          • Chia sẻ Zalo
          • Chia sẻ Pinterest
          In
          • Điều khoản sử dụng
          • Chính sách bảo mật
          • Cookies
          • RSS
          • Điều khoản sử dụng
          • Chính sách bảo mật
          • Cookies
          • RSS

          Trang thông tin tổng hợp trungtamgiasuhanoi

          Website trungtamgiasuhanoi là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

          © 2025 - Trungtamgiasu

          Kết nối với Trungtamgiasu

          vntre
          vntre
          vntre
          vntre
          vntre
          Thời tiết lai châu Hi88 M88
          Trang thông tin tổng hợp
          • Trang chủ
          • Ẩm Thực
          • Kinh Nghiệm Sống
          • Du Lịch
          • Hình Ảnh Đẹp
          • Làm Đẹp
          • Phòng Thủy
          • Xe Đẹp
          • Du Học
          Đăng ký / Đăng nhập
          Quên mật khẩu?
          Chưa có tài khoản? Đăng ký