Trang thông tin tổng hợp
      Trang thông tin tổng hợp
      • Ẩm Thực
      • Kinh Nghiệm Sống
      • Du Lịch
      • Hình Ảnh Đẹp
      • Làm Đẹp
      • Phòng Thủy
      • Xe Đẹp
      • Du Học
      Ẩm Thực Kinh Nghiệm Sống Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Phòng Thủy Xe Đẹp Du Học
      1. Trang chủ
      2. Du Lịch
      Mục Lục

        Danh sách 130+ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khách sạn Hotelier nào cũng cần biết

        avatar
        Henry Nguyễn
        08:21 21/12/2024
        Theo dõi trên

        Mục Lục

          Với đặc thù ngành khách sạn hiện nay, khi đón tiếp khách quốc tế hay làm việc cùng Quản lý người nước ngoài - yêu cầu bắt buộc là Hotelier phải nắm rõ các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành. Nếu cảm thấy còn hơi lơ mơ thì bạn hãy cập nhật ngay nhé!

          thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

          Việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sẽ hỗ trợ tốt cho nhân viên khách sạn trong công việc (Ảnh nguồn Khách sạn Larosa Hà Nội)

          Ăn 2 bữa sáng - trưa (hoặc tối)

          → Half board

          Ăn 3 bữa sáng - trưa - tối

          → Full board

          Ăn sáng kiểu lục địa

          → Continental Breakfast

          Ăn sáng tự chọn

          → Breakfast buffet

          Báo cáo hoạt động hàng ngày

          → Daily operations report

          Báo cáo tình trạng buồng trống

          → Availability report

          Báo cáo về các khoản nợ có độ mạo hiểm cao

          → High balance report

          Bảo đảm bằng thẻ tín dụng

          → Credit card guarantee

          Báo đặt buồng khách hàng ngày

          → Daily newspaper

          Báo thức buổi sáng

          → Morning wake-up call

          Báo thức khách

          → Wake up call

          Bộ phận buồng phòng

          → Housekeeping

          Bộ phận hỗ trợ đón tiếp khách (tại tiền sảnh)

          → Concierge

          Bộ phận phục vụ ăn uống tại buồng khách

          → Room service

          Bộ phận tiền sảnh

          → Front office

          Bố trí buồng tốt hơn loại khách đặt, khách không phải thanh toán chênh lệch

          → Upgrade the room

          Buồng 1 giường đơn

          → Single room

          Buồng 1 giường lớn cho 2 người

          → Double room

          Buồng 2 giường đơn

          → Twin room

          Buồng căn hộ (nhiều phòng)

          → Suite room

          Buồng dành cho người tàn tật

          → Handicapped room

          Buồng đang có khách lưu trú

          → Occupied

          Buồng hỏng hoặc đăng bảo dưỡng

          → Out-of-order

          Buồng kế bên

          → Adjacent rooms

          Buồng khách đã đăng ký nhưng chưa sử dụng

          → Sleep-out

          Buồng khách quỵt tiền

          → Skipper

          Buồng khách sắp trả nhưng đã xếp cho khách khác

          → Rush room

          Buồng không hút thuốc

          → Non-smoking room

          Buồng khuyến mãi

          → Free of charge (F.O.C)

          Buồng liền kề đối diện

          → Adjoining rooms

          Buồng thông nhau

          → Connecting room

          Buồng trống sạch - sẵn sàng cho thuê

          → Vacant and ready

          Chìa khóa vạn năng

          → Emergency key

          Danh sách buồng

          → Room list

          Danh sách khách chờ

          → Waiting list

          Danh sách khách dự định đi

          → Expected departures list

          Danh sách khách dự định tới

          → Expected arrivals list

          Danh sách tên khách

          → Name list

          Dép đi trong nhà

          → Slipper

          Dịch vụ hỗ trợ đón tiếp khách

          → Uniformed service

          Dịch vụ khách sạn

          → Hotel service

          Đại sảnh

          → Hall/ Lobby

          Đăng ký

          → Registration

          Đặt buồng

          → Booking/ Reservation

          Đặt buồng có đảm bảo

          → Guaranteed Reservation

          Đặt buồng không đảm bảo

          → Non-guaranteed Reservation

          Điện thoại gọi trực tiếp quốc tế

          → IDD phone

          Đoàn du lịch/ nhóm khách

          → G.I.T (Group of independent travellers)

          Đón khách từ sân bay về khách sạn

          → Airport pick-up

          thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

          Twin room là buồng 2 giường đơn

          Giá bán buôn

          → Commercial rate

          Giá buồng

          → Room rates

          Giá buồng bao gồm bữa ăn sáng

          → European plan

          Giá buồng bình quân/ 1 khách

          → Average room rate per guest

          Giá buồng đồng hạn

          → Run of house (R.O.H)

          Giá cho gia đình đi du lịch

          → Family rate

          Giá cho khách đoàn, nhóm

          → Group rate

          Giá cho khách không ngủ qua đêm

          → Day rate

          Giá cho ngày nghỉ cuối tuần

          → Weekend rate

          Giá dành cho các tổ chức Chính phủ

          → Government rate

          Giá hợp đồng với các công ty

          → Co-operate rate

          Giá ký kết hợp đồng

          → Contract rate

          Giá khuyến khích dành cho các tour khách đoàn

          → Incentive rate

          Giá niêm yết (công bố)

          → Rack rate

          Giá trọn gói

          → Package plan rate

          Giá trọn gói (buồng ngủ + 3 bữa ăn)

          → AP - American plan

          Giá trung bình hàng ngày

          → Average daily rate

          Giặt khô

          → Dry cleaning

          Giặt là

          → Laundry

          Giấy biên nhận

          → Receipt

          Giờ hủy buồng

          → Cancellation hour

          Giường phụ

          → Extra bed

          Hành lý bỏ quên

          → Left Luggage

          Hóa đơn

          → Folio

          Hóa đơn khách sạn

          → Hotel bill

          Hoa quả đặt buồng hàng ngày

          → Daily Fruits

          Hợp đồng quản lý

          → Management contract

          Hủy đặt buồng

          → Cancellation of the reservation

          Hướng dẫn viên du lịch

          → Tour Guide

          Két an toàn

          → Safety deposit box

          Khách du lịch tự do

          → Free Independent Travellers (F.I.T)

          Khách đặt buồng đảm bảo nhưng không tới và cũng không báo hủy

          → No-show

          Khách để quên chìa khóa trong buồng, không vào được, chờ khách sạn giải quyết

          → Lock out

          Khách ở dài hạn

          → Long term guest (Long staying)

          Khách ở quá giờ dự kiến trả buồng

          → Stayover

          Khách ở quá ngày dự kiến trả buồng

          → Overstays

          Khách quan trọng

          → VIP Guest

          Khách sạn dành cho khách thuê lâu dài

          → Residential Hotel

          Khách sạn kín buồng

          → Fully booked

          Khách trả buồng trước thời gian dự kiến

          → Understays

          Khách vãng lai (không đặt buồng trước)

          → Walk-in guest

          Khoản nợ trả chậm

          → City ledger

          Khoản tiền tạm ứng

          → Paid - out

          Không làm phiền (biển báo)

          → Do not disturb

          Miễn phí/ không phải thanh toán

          → Complimentary rate

          Khu vực hút thuốc

          → Smoking Area

          Mùa cao điểm (đông khách)

          → High season

          Mùa vắng khách

          → Low season

          Nơi đỗ xe

          → Parking

          Ngành du lịch

          → Travel and tourism industry

          Phàn nàn của khách

          → Guest complaint

          Phí bổ sung, thanh toán thêm

          → Extra charge

          Phí phục vụ

          → Service charge

          Phiếu ăn sáng

          → Breakfast coupon

          Phiếu đăng ký khách sạn

          → Registration form

          Phiếu điều tra ý kiến khách hàng

          → Guest survey

          thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

          Biển báo “Do not disturb!” sẽ được sử dụng đến khi khách không muốn bị nhân viên khách sạn làm phiền

          Quầy lễ tân

          → Front Desk

          Sách hướng dẫn dịch vụ khách sạn

          → Hotel Directory

          Sách hướng dẫn tra cứu điện thoại

          → Telephone Directory

          Séc du lịch

          → Traveller’s cheque

          Sổ giao ca

          → Log book

          Tập gấp giới thiệu về khách sạn

          → Hotel Brochure

          Tỷ lệ công suất sử dụng buồng

          → Occupancy Ratio

          Tiền đặt cọc

          → Deposit

          Tiền hoa hồng

          → Commission

          Tin nhắn

          → Message

          Tình trạng buồng

          → Room status

          Tình trạng đặt buồng quá tải

          → Over booked

          Tour tham quan thành phố

          → City tour

          Tủ lạnh đựng đồ uống trong buồng khách

          → Minibar

          Tỷ giá đổi tiền

          → Exchange rate

          Thẻ (thanh toán cho dịch vụ lưu trú, ăn uống…)

          → Voucher

          Thẻ thanh toán bằng tiền mặt

          → Cash voucher

          Thời gian trả buồng

          → Check-out time

          Thuế giá trị gia tăng

          → VAT

          Thức uống mời khách khi check-in

          → Welcome drinks

          Trả buồng muộn hơn dự kiến

          → Late check-out

          Trung tâm hỗ trợ

          → Support center

          Trưởng đoàn

          → Tour leader

          Việc thanh toán

          → Settlement

          Vô tuyến truyền hình qua vệ tinh

          → Satellite T.V

          Xác nhận vé

          → Ticket reconfirmation

          Xác nhận đặt buồng

          → Confirm the booking

          Xác nhận lại đặt buồng

          → Reconfirm the booking

          (Theo GT Nghiệp vụ lễ tân)

          27 Thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong ngành F&B

          0 Thích
          Chia sẻ
          • Chia sẻ Facebook
          • Chia sẻ Twitter
          • Chia sẻ Zalo
          • Chia sẻ Pinterest
          In
          • Điều khoản sử dụng
          • Chính sách bảo mật
          • Cookies
          • RSS
          • Điều khoản sử dụng
          • Chính sách bảo mật
          • Cookies
          • RSS

          Trang thông tin tổng hợp trungtamgiasuhanoi

          Website trungtamgiasuhanoi là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

          © 2025 - Trungtamgiasu

          Kết nối với Trungtamgiasu

          vntre
          vntre
          vntre
          vntre
          vntre
          Thời tiết lai châu Hi88 M88
          Trang thông tin tổng hợp
          • Trang chủ
          • Ẩm Thực
          • Kinh Nghiệm Sống
          • Du Lịch
          • Hình Ảnh Đẹp
          • Làm Đẹp
          • Phòng Thủy
          • Xe Đẹp
          • Du Học
          Đăng ký / Đăng nhập
          Quên mật khẩu?
          Chưa có tài khoản? Đăng ký