Supephotphat đơn có tên khác là Monocalci phosphat với công thức hóa học là Ca(H2PO4)2, được ứng dụng để làm nguồn bổ sung photpho cho cây trồng. Bài viết dưới đây LabVIETCHEM sẽ chia sẻ tới bạn đọc thông tin Công thức, thành phần và phương pháp điều chế Supephotphat đơn.
1. Supephotphat đơn có công thức là gì?
Supephotphat, còn được biết đến với tên gọi Supe lân, là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là Ca(H2PO4)2 và 2CaSO4.
Công thức hóa học: Ca(H2PO4)2.2CaSO4.
Phân này có hàm lượng P2O5 cao và dễ tan trong đất, nên thường được sử dụng làm phân bón lót và phân bón thúc cho cây trồng.
2. Thành phần của Supephotphat đơn
Trong Supephotphat đơn có chứa 14 - 20% là P2O5, được sản xuất bằng cách cho Apatit hoặc bột quặng Photphorit phản ứng với Axit Sunfuric đặc:
Ca3(PO4)2 + 2H2SO4 → Ca(H2PO4)2 + 2CaSO4↓
Trong đó, Ca(H2PO4)2 là thành phần có ích, dễ tan và đồng hóa được muối. Ngược lại, CaSO4 là thành phần không có ích, không tan trong nước, khiến cho đất bị rắn.
Hình 1: Phân Supephotphat đơn
3. Các tính chất đặc trưng của sản phẩm Supephotphat đơn
3.1. Thành phần hóa học
Supephotphat đơn là sản phẩm từ quá trình phân hủy quặng Apatit bằng Axit Sunfuric. Đây là loại phân lân phổ biến, chứa chủ yếu Axit Sunfuric, Axit Octophosphoric, một lượng Apatit chưa bị phân hủy và Axit Octophotphoric. Các thành phần hóa học bao gồm:
- Canxi Sunfat khan: CaSO4
- Monocanxi Photphat: Ca(H2PO4)2
- Photphat sắt: FePO4.2H2O
- Axit Photphoric tự do: H3PO4
- Photphat nhôm: AlPO4.2H2O
- Dicanxi Photphat: Ca2(HPO4)2
- Apatit nhưng vẫn chưa phân huỷ: Ca5F(PO4)3
- Các thành phần khác: Silicagel SiO2.nH2O và một số chất khoáng trong nguyên liệu không bị phân huỷ, một số các muối của Mg.
Những chất này giúp cây trồng tăng cường khả năng chịu hạn, chịu rét, kích thích ra hoa, kết trái, và làm chắc quả.
3.2. Tính chất vật lý
Supephotphat đơn ở dạng bột rời không được trung hoà có tính hút ẩm mạnh và dễ bị kết dính, vón cục, đóng rắn. Tuy nhiên, khi Supephotphat đã được trung hoà, đảo trộn và ủ theo đúng quy trình, hiện tượng kết dính, vón cục, và đóng rắn gần như không còn xảy ra nữa.
Khi tác dụng lực cơ học lên Supephotphat đơn, các pha lỏng sẽ thoát ra ngoài và làm cho các hạt nhỏ kết dính lại với nhau.
3.3. Tính chất hóa học
Supephotphat đơn là một loại bột tơi xốp, có màu xám nhạt hoặc xám sẫm, hàm lượng các chất trong phân lân Supe được tính theo phần trăm của P2O5.
- Phần P2O5 tan trong nước bao gồm Axit photphoric tự do và Monocanxi photphat.
- Phần P2O5 không tan trong nước nhưng tan trong Xitrat amon bao gồm Photphat nhôm và Dicanxi photphat.
Chất lượng của Supephotphat được đánh giá dựa trên hàm lượng P2O5 tan trong nước và tan trong Xitrat amon. Tổng hàm lượng P2O5 trong Supephotphat bao gồm P2O5 hữu hiệu và P2O5 không tan trong Xitrat hoặc nước. Tỷ lệ phần trăm của P2O5 hữu hiệu so với tổng P2O5 trong Supephotphat biểu thị mức độ phân hủy Apatit bởi Axit Sunfuric.
4. Vai trò của Supephotphat đơn trong đời sống
Supephotphat đơn được sử dụng chủ yếu làm phân bón cung cấp Photpho ở dạng dinh dưỡng. Nó giúp tăng lượng đường ở các loại cây có quả, tăng lượng bột ở các loại cây có hạt, củ và làm cây cứng cáp, chống sâu bệnh.
Trong trồng cây nông nghiệp hay công nghiệp, Supephotphat đơn giúp cây phát triển khỏe mạnh, đạt năng suất và chất lượng cao. Tuy nhiên, thiếu hoặc thừa Supephotphat đều có thể ảnh hưởng xấu đến sự phát triển và làm giảm năng suất cây trồng.
Hình 2: Supephotphat đơn giúp cho cây trồng phát triển
Bên cạnh đó, nó còn là thành phần quan trọng trong sản xuất phân bón hỗn hợp PK, NPL hay bổ sung thức ăn cho gia súc.
Trên đây là những chia sẻ của LabVIETCHEM đến với bạn đọc về phân bón Supephotphat đơn, nếu bạn đọc có bất kỳ thắc mắc nào hãy để lại thông tin bên dưới phần bình luận, chúng tôi sẽ giải đáp câu hỏi. Hãy tiếp tục theo dõi website labvietchem.com.vn để biết thêm những thông tin hữu ích về hóa chất và ứng dụng của nó trong đời sống