I. Một số từ vựng về môn học tiếng Anh
1. Từ vựng về môn học: Khoa học tự nhiên
Các môn Khoa học tự nhiên là những bộ môn không thể thiếu trong chương trình giảng dạy của nhà trường. Tham khảo ngay một số từ vựng về môn học Khoa học tự nhiên:
2. Từ vựng về môn học: Khoa học xã hội
Tiếp theo, bạn hãy cùng prepedu.com tham khảo một số từ vựng về môn học Khoa học xã hội dưới đây nhé:
3. Từ vựng về môn học: Thể dục thể thao
Thể dục thể thao - các môn học vận động được giảng dạy ở các trường học. prepedu.com đã liệt kê một số từ vựng về môn học này dưới đây:
4. Từ vựng về môn học: Nghệ thuật
Bỏ túi ngay một số từ vựng về các môn Nghệ thuật trong tiếng Anh để sử dụng trong giao tiếp hiệu quả bạn nhé:
5. Từ vựng về môn học: Các môn học ở Đại học
Cuối cùng, ghi ngay vào sổ tay từ vựng các môn học ở Đại học bằng tiếng Anh dưới đây:
Tham khảo thêm bài viết:
- Bộ từ vựng tiếng Anh về trường học hữu ích nhất
II. Một số cấu trúc và mẫu câu để hỏi về môn học
Để hỏi về các môn học tiếng Anh ở trường, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu thông dụng dưới đây, cụ thể:
Cấu trúc 1: Mẫu câu này được sử dụng với mục đích hỏi về việc học những môn nào ở trường, trong hôm nay, hôm qua hoặc ngày mai (trạng từ trong câu có thể thay đổi linh hoạt).
What subjects + trợ từ + S + have (today/in your school)?
➡ Trả lời: S + has/ have + subject/subjects (tên môn học) + (today/in your school).
Cấu trúc 2: Mẫu câu này được sử dụng để hỏi ai/ người nào đó có học môn học nào vào lúc thời điểm nào đó không.
Trợ động từ + S + have + subject (tên môn học) + (yesterday/today/tomorrow)?
➡ Trả lời: Yes/ No + S + trợ động từ.
Cấu trúc 3: Mẫu câu này được sử dụng để hỏi ai đó có tiết học/ môn học nào không.
When + trợ từ + S + has/have + subject (tên môn học)?
➡ Trả lời: S + has/have + it on days (ngày thứ).
Cấu trúc 4: Mẫu câu này được sử dụng để nói về môn học bạn đam mê:
I’m interested in (+ noun / gerund): Tôi thích + N/ Danh động từ
I’m keen on (+ noun / gerund): Tôi thích + N/ Danh động từ
I’m into (+ noun / gerund): Tôi thích + N/ Danh động từ
I enjoy (+ noun / gerund): Tôi thích + N/ Danh động từ
Bạn có thể tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu rõ về cách sử dụng các cấu trúc cũng như áp dụng từ vựng về môn học vào trong giao tiếp tiếng Anh:
- What subjects does she study today? - She has English, Math and Art (Cô ấy học môn nào hôm nay? - Cô ấy học tiếng Anh, Toán và Mỹ thuật).
- Do you have Econometrics today? Yes, I do (Bạn có học Kinh tế lượng hôm nay không? - Có đấy).
- When does Hoa have Chess? Hoa has it on Tuesdays (Khi nào Hoa học môn Cờ vua? Hoa học Cờ vua vào mỗi thứ ba hàng tuần).
- I’m interested in Geometry (Thôi thích môn Hình học).
- I’m into Civic Education (Tôi đam mê môn Giáo dục công dân).
III. Bài tập từ vựng về môn học
Làm ngay một số bài tập dưới đây để nhớ mãi không quên các từ vựng về môn học trong tiếng Anh đã được prepedu.com liệt kê phía trên bạn nhé:
Nối các môn ở cột A, B, C lại sao cho đúng nhất:
(a)
(b)
(c)
(d)
(e)
(f)
(g)
(h)
(i)
(j)
Đáp án:
- 1 - e - k
- 2 - a - l
- 3 - h - m
- 4 - g - o
- 5 - b - r
- 6 - c - t
- 7 - j - s
- 8 - f - q
- 9 - d - p
- 10 - i - n
Trên đây là 40+ từ vựng về môn học cũng như các cấu trúc hỏi về môn học trong tiếng Anh. Sử dụng ngay những từ vựng phía trên để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả bạn nhé!