Cư rê trong tiếng Hàn là gì? Đây là một trong những cụm từ được sử dụng nhiều nhất ở Hàn Quốc, bạn có thể dễ dàng nghe được khi xem KPOP, Kdrama, hoặc khi giao tiếp với bạn bè là người Hàn. Trong bài viết dưới đây, MayPhienDichVN sẽ giúp bạn định nghĩa Cư Rê (그래), cũng như hướng dẫn một số cách để nói vâng, đồng ý bằng tiếng Hàn.
Nội Dung [Ẩn]
그래 /keu-rae/: Được thôi, vâng, phải, vậy à,...
Đây là một từ được người Hàn sử dụng rất nhiều và người Việt thường đọc là Cư rê, hoặc Cư Đê. Nhưng Cư Rê mới là cách đọc chính xác nhất.
예 (ye): Vâng, được thôi.
Hoàn toàn đồng nghĩa với từ Cư Rê, 예 cũng giống như khi bạn nói Yeah, để thể hiện sự đồng ý, đồng tình.
Được sử dụng chủ yếu trong các tình huống trang trọng, lịch sự.
네 (ne), 예 (ye) và 그래 /ceu-rae/ có thể thay thế cho nhau khi giao tiếp bằng tiếng Hàn.
Bạn có thể dùng 네 (ne) trong hầu hết các tình huống mà không cần lo chuyện làm mất lòng người khác.
응 (eung) hay 어 (eo) là từ vâng được sử dụng trong những trường hợp thân mật, gần gũi. Nam giới thường dùng 어 (eo).
Bạn chỉ nên sử dụng khi nói chuyện với bạn bè thân thiết.
►Xem thêm:
Ví dụ 1:
A: 미국사람입니까? (miguksaramimnikka)
Bạn là người Mỹ phải không?
B: 그래, 미국사람입니다. (ceure, miguksaramimnida)
Vâng, tôi là người Mỹ
Ví dụ 2:
A: 김치를 좋아하세요? (gimchireul joahaseyo)
Bạn có thích kimchi không?
B: 네, 좋아해요. (ne, joahaeyo)
Vâng, tôi rất thích kim chi.
Ví dụ 3:
A: 나 예뻐? (na yeppeo)
Mình có xinh không?
B: 어, 너무 예뻐! (eo, neomu yeppeo)
Ừ, bạn xinh lắm
A: 이거 좋아? (igeo joa)
Cái này tốt không?
B: 응, 좋아 (eung, joa)
Ừa, tốt đó.
Bài viết trên vừa chia sẻ đến các bạn Cư rê trong tiếng Hàn là gì và một số cách nói vâng, đồng ý bằng tiếng Hàn. Hy vọng bài viết đã mang đến những kiến thức hữu ích về tiếng Hàn cho các bạn.
Link nội dung: https://trungtamgiasuhanoi.edu.vn/cu-re-la-gi-a6914.html