Trong tiếng Anh, chúng ta đã quen thuộc cách dùng offer to V khi muốn nói về việc đề nghị thực hiện một hành động gì đó. Tuy nhiên, hẳn nhiều người sẽ ngạc nhiên khi biết “offer” còn có khá nhiều cách dùng khác nữa đấy. “Offer” vừa là động từ vừa là danh từ rất phổ biến trong tiếng Anh, do đó việc sử dụng thành thạo từ này sẽ giúp bạn rất nhiều trong giao tiếp lẫn các bài kiểm tra trên lớp. Vậy để có thể làm chủ tất cả cách dùng và cấu trúc của “offer”, bạn hãy cùng FLYER theo dõi bài viết sau nhé.
“Offer” khi là một danh từ thường mang các ý nghĩa như:
Khi là một động từ, “offer” thường được dùng để biểu đạt các ý sau:
Ví dụ:
Tôi phải nói là lời đề nghị 2 tuần ở Paris rất hấp dẫn.
Tôi đã nhận lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy với bài thuyết trình của tôi.
Họ yêu cầu $150,000 cho căn hộ, vì vậy tôi đưa ra mức giá $140,000.
Đừng bỏ lỡ ưu đãi mới nhất của chúng tôi.
→ Trong các ví dụ này, “offer” đang ở vai trò như một danh từ.
Anh ấy đã được đề nghị một công việc ở London.
Tôi có thể mời bạn một ly cà phê không?
Đây là một tổ chức cung cấp lời khuyên pháp lý miễn phí cho những người có thu nhập thấp.
Công ty hàng không cung cấp các chuyến bay giá rẻ cho nhân viên hàng không.
→ Ở các ví dụ trên, “offer” là một động từ trong câu.
Khi “offer” là một danh từ trong câu, thông thường sẽ có 3 cấu trúc thường gặp:
Offer + of + something
→ Cấu trúc này thường dùng để chỉ việc chủ thể nhận được sự đề nghị của một đối tượng nào đó.
Ví dụ:
Cám ơn vì lời đề nghị giúp đỡ của bạn.
Offer + for + something
→ Đây là cấu trúc thường được dùng để miêu tả sự đề nghị cho vấn đề/sự việc gì đó hoặc lời chào bán, hứa hẹn gì đó.
Ví dụ:
Tài sản sẽ được đưa ra bán đấu giá vào ngày 24 tháng 5.
Offer + to infinitive (động từ nguyên mẫu có “to”)
→ Cấu trúc này dùng trong trường hợp đề cập tới lời đề nghị để làm việc gì đó.
Lưu ý: Đây không phải là cấu trúc “offer to” được tạo thành bởi “offer” và giới từ “to”. Trong cấu trúc này thì “offer” là một danh từ được theo sau bởi một động từ nguyên thể có “to” (to infinitive).
Ví dụ:
Anh ấy từ chối mọi lời đề nghị thương lượng.
Tương tự, chúng ta cũng sẽ bắt gặp khá nhiều cấu trúc mà “offer” làm động từ trong câu. Mỗi cấu trúc sẽ có đôi chút khác biệt trong cách sử dụng:
Offer (chia thì) + to infinitive
→ Cấu trúc “offer to V” gần tương tự với “offer + to infinitive” khi “offer” là danh từ. Tuy nhiên khi là một danh từ thì cấu trúc này có nghĩa là lời đề nghị để làm gì đó (cần phải có động từ trước “offer”), còn trong trường hợp này thì bản thân “offer” đã là một động từ và không cần phải có một động từ đứng trước.
Ví dụ:
Bố tôi đề nghị đưa chúng tôi đến sân bay.
Offer (chia thì) + noun
→ Cấu trúc này dùng với ý nghĩa đưa ra điều gì đó (lời khuyên, lời mời, cơ hội, đề nghị v.v…)
Ví dụ:
Bác sĩ của bạn có thể sẽ đưa ra lời khuyên về chế độ ăn kiêng.
Offer (chia thì) + someone + something
→ Cấu trúc này được dùng để đề nghị ai đó điều gì đó.
Ví dụ:
Họ đã đề nghị cho tôi một vai trò quan trọng trong dự án.
Offer (chia thì) + something + to + someone
→ Đây là cấu trúc thường sử dụng với ý nghĩa đề nghị, đưa đến, mang đến điều gì đến ai đó.
Ví dụ:
Tôi đã làm những gì có thể để mang lại sự thoải mái cho gia đình.
Offer (chia thì) + money + for something
→ Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động trả giá, đưa ra một số tiền cho vật gì/điều gì đó.
Ví dụ:
Chúng tôi trả giá $200,000 cho chiếc ô tô này.
Trong phần này, hãy cùng FLYER tìm hiểu về các thành ngữ có chứa “offer” thường được dùng trong giao tiếp:
Chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc sau:
Ví dụ:
Bạn uống một ly cà phê nhé?
Bạn vui lòng đợi một chút nhé?
Bạn có thể vui lòng yên lặng không? Tôi đang cố tập trung.
Tôi có thể vào được không?
Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?
Tôi có thể giúp bạn không?
Ví dụ:
Tôi không cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, nhưng rất vui vì bạn đã đề nghị.
Anderson lặp lại yêu cầu của mình rằng chúng tôi sẽ hoãn cuộc họp.
Theo luật pháp yêu cầu bạn phải dừng xe sau một vụ tai nạn.
Ví dụ:
Anh ấy đưa sô cô la cho tôi. Tôi lắc đầu.
Anh ấy cho tôi một hộp đồ trang sức màu đỏ.
Công nhân được cung cấp găng tay bảo vệ.
Chúng ta có nguồn cung cấp không khí không giới hạn để thở.
Ví dụ:
Alice: Này các bạn, tôi đói rồi. Có ý tưởng gì không?
Brian: Ừ, tôi đề nghị chúng ta nên đặt giao hàng. Dominos thì sao?
Alice: Ý tưởng tuyệt vời! Tôi đã thấy một quảng cáo trên Instagram nơi họ đang giảm giá 10% phí giao hàng!
Carol: Không, nó vẫn còn quá đắt. Có nhớ chúng ta đã đi mua đồ ăn ngày hôm qua không? Tôi đề nghị chúng ta nấu gì đó ăn ở nhà.
Suggest: Trong đối thoại này, ta thấy suggest dùng cho ý kiến của Brian - anh ấy gợi ý họ nên đặt hàng Dominos vì anh ấy thích nó. Ý kiến này để đáp ứng yêu cầu của Alice về kế hoạch ăn tối.
Offer: Alice có vẻ thích ý tưởng của Brian vì cô ấy đã thấy một quảng cáo của Dominos đang đưa ra giảm giá (offering) 10%.
Propose: Carol không đồng ý với Brian và Alice vì một lý do chính đáng (họ vừa mới mua thực phẩm). Do đó cô ấy đề xuất (propose) (đưa ra một kế hoạch thay thế) là họ sẽ nấu ăn tại nhà và cũng nêu lý do tại sao họ nên hành động theo cô ấy (họ sẽ tiết kiệm được tiền).
FLYER vừa tổng hợp cho bạn những kiến thức cần biết về các cách sử dụng của “offer to V” và cấu trúc khác nhau để sử dụng cho nhiều tình huống. Bạn hãy áp dụng những kiến thức này thường xuyên trong giao tiếp và khi làm bài tập nhé.
Hàng trăm chủ đề tiếng Anh đa dạng và hấp dẫn khác đang chờ bạn khám phá tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại FLYER, bạn sẽ có thể trải nghiệm hình thức ôn luyện với các tính năng mô phỏng game hoàn toàn mới lạ và bộ đề thi phong phú được cập nhật liên tục. FLYER hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn những giờ học thật thú vị và vô cùng hiệu quả.
Ngoài ra, hãy tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>>Xem thêm
Link nội dung: https://trungtamgiasuhanoi.edu.vn/offered-gi-a60782.html