Giá xe Wave RSX Fi110 mới nhất Tháng 11/2024: Giá Lăn Bánh và Đại Lý

Động cơ xe Honda Wave RSX 2024
Động cơ xe Honda Wave RSX

Xem thêm: Giá xe Future mới nhất T5/2024: Phiên bản, màu sắc

3.3. Trang bị tiện ích và an toàn

Ổ khóa hiện đại 4 trong 1 gồm khóa điện, khóa từ, khóa cổ và khóa yên giúp chống trộm cũng như chống rỉ sét.

Ổ khóa thông minh 4 trong 1
Ổ khóa thông minh 4 trong 1 giúp chống trộm

Hộc đựng đồ U-box có khả năng chưa được 1 mũ bảo hiểm nửa đầu cũng những đồ dùng cá nhân khác.

Hộc đựng đồ U-box
Hộc đựng đồ U-box có khả năng chưa được 1 mũ bảo hiểm nửa đầu

Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng, đảm bảo cho người sử dụng luôn có tầm nhìn quan sát tốt nhất khi quên bật đèn khi lưu thông.

Đèn chiếu sáng xe Honda Wave RSX 2024
Đèn chiếu sáng xe Honda Wave RSX F110

Hệ thống phanh đĩa trước và phanh cơ sau với đường kính lần lượt là 220mm, 110mm cho lực phanh mạnh mẽ và an toàn cho sử dụng trên những cung đường trơn trượt.

Tham khảo: 5 dòng xe số tốt nhất hiện nay và những điều cần lưu ý khi mua xe số

4. Các phiên bản và màu sắc của Honda RSX F110

Các phiên bản và màu sắc xe Wave RSX 2024
Các phiên bản và màu sắc xe Wave RSX

Wave RSX FI 110 đang được bán với 3 phiên bản gồm: Phanh cơ vành nan, phanh đĩa vành đúc và phanh đĩa vành nan với 4 lựa chọn màu sắc Đỏ đen, trắng đen, xanh đen và đen.

Phiên bản Màu sắc Phanh cơ/vành nan Đỏ Đen Phanh đĩa/vành đúc Đỏ Đen, Trắng Đen, Xanh Đen Phanh đĩa/vành nan Đen

5. Thông số kỹ thuật

Để hiểu rõ hơn về dòng xe số này, hãy tham khảo ngay bảng thông số kỹ thuật xe Wave RSX mà Muaban.net chia sẻ dưới đây:

Đặc điểm Thông số Khối lượng 99 kg (vành đúc) 98 kg (vành nan hoa/phanh cơ) 99 kg (vành nan hoa/phanh đĩa) Dài x Rộng x Cao 1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.227mm Độ cao yên 760mm Dung tích bình xăng 4,0 L Khoảng sáng gầm xe 135mm Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 70/90 - 17 M/C 38PLốp sau: 80/90 - 17 M/C 50P Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Công suất tối đa 6,46 kW / 7.500 vòng/phút Hộp số Cơ khí, 4 số tròn Hệ thống khởi động Đạp chân/Điện Dung tích xy-lanh 109,2 cm3 Moment cực đại 8,7Nm/6.000 vòng/phút Tỷ số nén 9,3 : 1 Đường kính x Hành trình pít tông 50,0 x 55,6mm Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,7l/100 km Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay nhớt1,0 lít khi rã máy

Link nội dung: https://trungtamgiasuhanoi.edu.vn/gia-xe-rsx-moi-a54699.html