Phân biệt 7 cặp từ đồng nghĩa chủ đề Tourism trong IELTS Writing Task 2

Lexical resource (Vốn từ vựng) là một trong 4 tiêu chí chính để đánh giá kỹ năng Writing trong bài thi IELTS. Trong quá trình viết, sử dụng từ đồng nghĩa chủ đề Tourism là cách khá phổ biến được thí sinh chọn để tránh lặp lại từ và thể hiện được sự linh hoạt trong ngôn ngữ.

Tuy nhiên, việc lạm dụng từ đồng nghĩa đôi khi không mang lại hiệu quả mà còn ảnh hưởng đến nội dung và chất lượng của bài viết. Vì vậy, việc hiểu và phân biệt rõ nghĩa cũng như ngữ cảnh của các cặp từ có nghĩa tương đồng là cần thiết. Bằng cách chỉ ra sự tương đồng cũng như sự khác biệt và vận dụng vào ví dụ, bài viết sau sẽ giúp thí sinh phân biệt các nhóm từ đồng nghĩa trong một chủ đề phổ biến của bài thi IELTS Writing Task 2: Tourism (Du lịch).

Phân biệt các từ đồng nghĩa chủ đề Tourism nghĩa trong IELTS Writing Task 2

Đối với chủ đề Tourism, đề thi IELTS Writing Task 2 sẽ có xu hướng đưa ra vấn đề về kinh tế hoặc môi trường (ví dụ như ảnh hưởng của du lịch đến môi trường hoặc đến nền kinh tế của các nước đang phát triển). Vì vậy, phần lớn các từ đồng nghĩa chủ đề Tourism đưa ra trong bài viết sẽ xoay quanh các vấn đề này.

Tourist vs Traveller vs Visitor (Nghĩa thông dụng: Khách du lịch)

Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng: Là người di chuyển đến một địa điểm nào đó để vui chơi, thư giãn, thời gian đi thường là vào các kỳ nghỉ khi họ không phải đi học hoặc đi làm.

Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng: Là người di chuyển từ địa điểm này sang địa điểm khác, thường là đi các tuyến đường dài. Người đi sử dụng các phương tiện như máy bay, ô tô hoặc tàu. Traveler còn được sử dụng cho những người di chuyển thường xuyên (ví dụ như người hay đi công tác: business traveler, hoặc người hay đi bằng máy bay: air traveler)

Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng: Là người đi đến một địa điểm cụ thể để ngắm nhìn và trải nghiệm, hoặc là người đến thăm một người nào đó để dành thời gian với họ.

Nhận xét:

Collocations phổ biến:

Tourist

Traveler

Visitor

Ví dụ cụ thể:

u-dong-nghia-chu-de-tourism-vi-du-1In recent years, building hotels and resorts in remote areas is becoming necessary due to the increasing accommodation demand of both national and foreign tourists.

Travel vs Tourism (Nghĩa thông dụng: Du lịch)

Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng: Là hành động di chuyển từ một địa điểm này đến một địa điểm khác. Thường là di chuyển một khoảng cách xa bằng các phương tiện như tàu, máy bay và ô tô.

Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng: Là một hoạt động kinh doanh (business) nhằm cung cấp các dịch vụ như phương tiện di chuyển, chỗ ở hoặc giải trí cho những đối tượng đang đi nghỉ dưỡng.

Nhận xét:

Collocations phổ biến:

Travel:

Tourism:

Ví dụ cụ thể:

u-dong-nghia-chu-de-tourism-vi-du-2Thanks to the development of technology, space travel has become easier for those who have a passion for space exploration.

Trip vs Journey vs Outing vs Tour (Nghĩa thông dụng: Chuyến đi)

Collocations phổ biến:

Journey:

Trip:

Outing

Tour

Ví dụ cụ thể:

u-dong-nghia-chu-de-tourism-vi-du-3It is expensive and difficult for young people to make cross-country journeys.

Expedition vs Excursion vs Safari (Nghĩa thông dụng: Chuyến đi khám phá)

Expedition hay được sử dụng khi nói đến những chuyến đi có các hoạt động hơi mạo hiểm (như đi xe đạp trên núi). Từ còn được dùng để nói đến chuyến đi ngắn với mục đích rõ ràng, ví dụ: shopping expedition (đã lên kế hoạch sẽ phải mua những gì ở tại địa điểm nào).

Collocations phổ biến:

Expedition:

Excursion:

Ví dụ cụ thể:

Cùng xem ngay những cụm từ đồng nghĩa chủ đề tourism hay hơn dưới đây.

Voyage vs Cruise (Nghĩa thông dụng: Du lịch biển)

Collocations phổ biến:

Voyage

Cruise

Ví dụ cụ thể:

Influx vs Arrival (Nghĩa thông dụng: Đến)

Ví dụ cụ thể:

Tourist destination vs Tourist attraction (Nghĩa thông dụng: Địa điểm du lịch)

Destination - Danh từ đếm được. Vai trò ngữ pháp trong câu là chủ ngữ/ tân ngữ

Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng:

Attraction - Danh từ đếm được. Vai trò ngữ pháp trong câu là chủ ngữ/ tân ngữ

Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng:

Nhận xét:

Collocations phổ biến:

Arrival

Influx

Ví dụ cụ thể:

Tổng kết

Khi sử dụng từ đồng nghĩa chủ đề Tourism trong bài thi IELTS Writing Task 2, thí sinh cần phải nắm rõ nghĩa, bản chất cũng như ngữ cảnh sử dụng của chúng để đảm bảo độ chính xác khi thay thế chúng với nhau. Hy vọng bài viết trên có thể giúp thí sinh hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa các từ vựng có nghĩa tương đồng trong chủ đề Tourism.

Võ Thị Thu Vân

Link nội dung: https://trungtamgiasuhanoi.edu.vn/tourist-la-loai-tu-gi-a53225.html