Blow Over là gì và cấu trúc cụm từ Blow Over trong câu Tiếng Anh

Bạn muốn biết một số cụm từ tiếng anh thông dụng bắt đầu bằng động từ Blow. Hôm nay, Studytienganh.vn sẽ cùng bạn đi tìm hiểu cặn kẽ về cụm Blow Over là gì. Hy vọng qua bài chia sẻ bên dưới, bạn sẽ nắm được và cấu trúc, cách dùng trong tiếng anh và hiểu được chi tiết Blow Over là gì trong tiếng việt.

Blow Over nghĩa là gì

Blow trong tiếng việt là thổi, phun, nở,... Còn over thì có nghĩa là kết thúc. Tuy nhiên, “Kết thúc thổi; Kết thúc phun” không phải là câu trả lời chính xác cho câu hỏi “Blow over là gì” trong tiếng việt.

Blow Over là một phrasal verb (cụm động từ) được cấu tạo bởi:

Trong thời tiết, thì Blow Over được hiểu là Cơn bão, gió mạnh,..đã bị thổi bay đi rồi; Đã thổi qua rồi; Qua rồi.

Tuy nhiên, từ này còn có nghĩa khác đó nói về sự rắc rồi nào đó biến mất mà không gây ra hậu quả nghiêm trọng (thường được dùng với trường hợp là cuộc tranh cãi trở nên ít quan trọng hơn và bị quên lãng mất.)

Blow Over: Qua đi

Cách phát âm của Blow Over:

blow over là gì

Blow Over là gì - Khái niệm, định nghĩa

Cấu trúc và cách dùng cụm từ Blow Over

Với bản chất là một cụm động từ, có lẽ vị trí đứng của Blow Over trong câu bạn đã nắm rõ. Dưới đây là một ví dụ nhỏ về cấu trúc, cách dùng để bạn dễ hình dung hơn về nghĩa của Blow over là gì.

Cấu trúc và cách dùng

Ví dụ

Với nghĩa cuộc tranh cãi dần đến hồi kết, bị lãng quên mất.

Với nghĩa là cơn bão, gió bị yếu dần, bị thổi qua. (Nghĩa này là phổ biến hơn)

blow over là gì

Blow over là gì - Cấu trúc và cách dùng trong tiếng anh

Ví dụ Anh Việt

Để những kiến thức về cụm Blow Over được thấm lâu hơn, hãy cùng Studytienganh.vn thử thách mình bằng cách tự dịch nghĩa với những câu ví dụ tiếng Anh bên dưới.

blow over là gì

Blow over là gì - Một số ví dụ Anh Việt

Một số cụm từ liên quan

Cụm từ thông dụng

Nghĩa tiếng việt

To blow over (= to die down = to subside) or To blow sb/sth over

Giống với Blow over, để nói về hiện tượng một cơn bão đang giảm dần sức mạnh; Hay nói về cuộc tranh cãi trở nên ít quan trọng hơn và bị quên lãng mất.

Blow away

Làm ai đó ngạc nhiên; Đánh bại hoàn toàn đối thủ cạnh tranh.

Blow out

Thổi tất; Đánh bại hoàn toàn.

Blow up

Thổi phồng; Bơm hơi

Blow off

Lờ đi; Bỏ qua; Không làm việc gì đó.

Blow over trong tiếng việt được hiểu với nghĩa đơn giản nhất là Qua đi. Qua bài chia sẻ bên trên về Blow over là gì, cấu trúc cách dùng ra sao, hy vọng bạn đã nạp cho mình chút kiến thức căn bản. Studytienganh.vn chúc bạn có những giây phút học cụm từ thông dụng, từ vựng tiếng anh vui vẻ. Chúc bạn thành công!

Link nội dung: https://trungtamgiasuhanoi.edu.vn/blow-over-la-gi-a32579.html