Kế toán là một trong những bộ phận quan trọng trong mỗi doanh nghiệp. Tùy vào từng quy mô, đặc thù ngành nghề kinh doanh mà có nhiều bộ phận kế toán khác nhau để đáp ứng mọi yêu cầu liên quan đến kế toán, thuế, và pháp lý của doanh nghiệp. Sau đây là các từ tiếng anh chuyên ngành kế toán mà bạn có thể tham khảo nhé
1.1 Nghĩa của "kế toán" trong tiếng Anh
Kế toán trong tiếng anh là Accountanting - là vị trí công việc liên quan đến hồ sơ, sổ sách, những nghiệp vụ liên quan đến những phát sinh kinh tế của một doanh nghiệp, nhằm cung cấp thông tin về tình hình tài chính hiện tại của doanh nghiệp.
1.2 Kế toán trưởng tiếng anh là gì?
Kế toán trưởng tiếng anh là Chief Accountant - là vị trí cao nhất trong bộ phận kế toán, chịu tránh nhiệm trong việc tham mưu chính cho lãnh đạo, chỉ đạo và phụ trách toàn bộ bộ phận kế toán. Kế toán trưởng như là người hướng dẫn, chỉ đạo, kiểm tra và chịu trách nhiệm sau cùng trong toàn bộ các hồ sơ kế toán, tài chính của doanh nghiệp.
1.3 Kế toán tổng hợp tiếng anh là gì?
Kế toán tổng hợp tiếng anh là General Accountant - là vị trí đảm nhiệm công việc ghi chép, tổng hợp toàn bộ các số liệu từ các nghiệp vụ kế toán, để phản ánh tổng quát lên các tài khoản kế toán, sổ kế toán và các báo cáo tài chính theo các chỉ tiêu giá trị của doanh nghiệp.
1.4 Phòng kế toán tiếng anh là gì?
Phòng Kế toán tiếng anh là Accounting Dep’t - là bộ phận chuyên phụ trách và quản lý tất cả các công việc, hoạt động liên quan đến kế toán, tài chính trong doanh nghiệp. Phòng kế toán thường được tổ chức và vận hành bởi một nhóm nhiều kế toán viên chuyên nghiệp, có trình độ chuyên môn cao, nghiệp vụ cứng, nhạy bén trong việc xử lý tình huống theo đúng quy định pháp luật.
1.5 Nhân viên kế toán tiếng anh là gì?
Nhân viên kế toán tiếng anh là Accountant. Nhân viên kế toán trở thành chuyên gia hay còn được gọi là chuyên viên kế toán. Chuyên viên kế toán trong tiếng anh là Accounting Specialist - Là người thực thi các nghiệp vụ kế toán, tài chính của doanh nghiệp theo từng vị trí, bộ phận đảm nhiệm.
1.6 Thực tập sinh kế toán tiếng anh là gì?
Thực tập sinh kế toán tiếng anh là Accounting Intern. Đây là một vị trí công việc kế toán dành cho người chưa có kinh nghiệm, thường sẽ trong một thời gian ngắn 1-3 tháng để học hỏi kinh nghiệm, tìm hiểu ngành, nghiên cứu và chuẩn bị các bài báo cáo, thực hiện các yêu cầu do người hướng dẫn giao.
1.7 Kế toán kho tiếng anh là gì?
Kế toán kho tiếng anh là Warehouse Accountant. Đây là một vị trí kế toán việc làm việc tại các kho chứa hàng hóa, nguyên vật liệu của các doanh nghiệp. Họ sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc lập hóa đơn, chứng từ, và theo dõi, quản lý hàng hóa từ xuất, nhập, tồn kho và đối chiếu hóa đơn, sổ sách.... tránh rủi ro bị thất thoát.
1.10 Kế toán công nợ tiếng anh là gì?
Kế toán công nợ tiếng anh là Receivable Accountant. Đây là vị trí kế toán chịu trách nhiệm liên quan đến các khoản thu và công nợ phải trả của khách hàng. Quản lý công nợ, dòng tiền giúp đảm bảo số dương, giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển.
1.3 Bảng cân đối kế toán tiếng anh là gì?
Bảng cân đối kế toán tiếng anh là Balance Sheet - là một tài liệu liệt kê tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp ở một thời điểm nhất định. Đây là một báo cáo tài chính tổng hợp, phản ánh toàn bộ tài sản và vốn hiện có của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
1.9 Chứng từ kế toán tiếng anh là gì?
Chứng chỉ kế toán tiếng anh là Certified Public Accountants. Đây là giấy chứng nhận hành nghề kế toán được Bộ Tài Chính cấp phép sau khi kế toán viên đã trải qua một kỳ thi đạt chuẩn. Đây cũng là chứng nhận minh chứng cho năng lực của ứng viên, đáp ứng những yêu cầu về kỹ năng, kiến thức, kinh nghiệm và nghiệp vụ chuyên môn.