Trang thông tin tổng hợp
      Trang thông tin tổng hợp
      • Ẩm Thực
      • Kinh Nghiệm Sống
      • Du Lịch
      • Hình Ảnh Đẹp
      • Làm Đẹp
      • Phòng Thủy
      • Xe Đẹp
      • Du Học
      Ẩm Thực Kinh Nghiệm Sống Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Phòng Thủy Xe Đẹp Du Học
      1. Trang chủ
      2. Du Học
      Mục Lục
      • #1.Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh
        • Chẩn đoán hình ảnh là gì?
        • Một số thuật ngữ quan trọng thường gặp
      • #2.Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh
        • Chẩn đoán hình ảnh thần kinh
        • Chẩn đoán hình ảnh lồng ngực
      • #3.Lời Kết

      Tiếng Anh Chuyên Ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh

      avatar
      kangta
      07:52 19/08/2024

      Mục Lục

      • #1.Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh
        • Chẩn đoán hình ảnh là gì?
        • Một số thuật ngữ quan trọng thường gặp
      • #2.Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh
        • Chẩn đoán hình ảnh thần kinh
        • Chẩn đoán hình ảnh lồng ngực
      • #3.Lời Kết

      Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh hay và bổ ích. Hãy theo dõi nhé.

      Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:

      Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu - Ms Thuy KISS English

      Nếu bạn là chuyên gia trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh và muốn tìm kiếm cơ hội làm việc ở quốc tế hoặc trong các tập đoàn đa quốc gia, tiếng Anh là một yếu tố quan trọng để được đánh giá cao và cạnh tranh trong thị trường việc làm. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh hay và bổ ích nhé.

      Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh

      Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh
      Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh

      Chẩn đoán hình ảnh là gì?

      Chẩn đoán hình ảnh trong tiéng Anh được gọi là “Diagnostic Medical Imaging” hoặc “Medical Imaging Diagnostics”.

      Trong lĩnh vực này, các chuyên gia sử dụng các kỹ thuật hình ảnh y tế để chẩn đoán và xem xét các vấn đề y tế trong cơ thể của bệnh nhân. Các kỹ thuật hình ảnh này bao gồm X-quang, MRI (hình ảnh từ trường hạt nhân), siêu âm, CT (Tích hợp hình ảnh hoặc quét chẩn đoán), PET (Tích hợp hình ảnh phát xạ positron) và nhiều phương pháp khác.

      Các chuyên gia chẩn đoán hình ảnh (như bác sĩ chẩn đoán hình ảnh hoặc kỹ thuật viên hình ảnh) sẽ sử dụng các kỹ thuật này để xem xét cơ thể của bệnh nhân và tạo ra các hình ảnh rõ ràng và chi tiết giúp trong việc chẩn đoán các vấn đề y tế, như bất thường, tổn thương, u xơ, gãy xương và nhiều vấn đề khác.

      Việc nắm vững những kiến thức tiếng Anh chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và trao đổi thông tin trong cộng đồng y tế quốc tế, tiếp cận những tài liệu và hiểu rõ các kiến thức mới nhất trong lĩnh vực này. Ngoài ra, bạn còn có thể mở rộng những cơ hội việc làm cho bản thân, dễ dàng thăng tiến hơn.

      Một số thuật ngữ quan trọng thường gặp

      Medical Imaging: Chẩn đoán hình ảnh y học

      Radiology: X-quang

      Computed Tomography (CT or CAT scan): Tích hợp hình ảnh hoặc quét chẩn đoán (CT hoặc CAT)

      Magnetic Resonance Imaging (MRI): Hình ảnh từ trường hạt nhân (MRI)

      Ultrasound: Siêu âm

      X-ray: X-quang (tia X)

      Fluoroscopy: Siêu trắng tinh thể

      Nuclear Medicine: Y học hạt nhân

      Positron Emission Tomography (PET scan): Tích hợp hình ảnh phát xạ positron (PET)

      Radiopaque: Bất thấu tia X

      Radiolucent: Thấu tia X

      Contrast Agent: Chất tạo đối chiếu

      Image Acquisition: Thu thập hình ảnh

      Image Processing: Xử lý hình ảnh

      Image Reconstruction: Tạo hình ảnh

      Soft Tissue: Mô mềm

      Hard Tissue: Mô cứng

      Abnormalities: Bất thường

      Lesion: Vùng tổn thương

      Tumor: U xơ

      Fracture: Gãy xương

      3D Imaging: Hình ảnh ba chiều (3D)

      2D Imaging: Hình ảnh hai chiều (2D)

      Mammography: Siêu âm vú

      Radiographer: Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh

      Radiologist: Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh

      Image Interpretation: Đánh giá hình ảnh

      Radiology Department: Khoa chẩn đoán hình ảnh

      Contrast-Enhanced Imaging: Hình ảnh tăng cường đối chiếu

      Digital Imaging: Hình ảnh số hóa

      Dicom (Digital Imaging and Communications in Medicine): Tiêu chuẩn giao tiếp hình ảnh y học số

      Abdominal Imaging: Hình ảnh bụng

      Chest Imaging: Hình ảnh ngực

      Cardiac Imaging: Hình ảnh tim mạch

      Gastrointestinal Imaging: Hình ảnh đường tiêu hóa

      Hepatobiliary Imaging: Hình ảnh gan và đường mật

      Renal Imaging: Hình ảnh thận

      Pelvic Imaging: Hình ảnh chậu

      Thyroid Imaging: Hình ảnh tuyến giáp

      Bone Imaging: Hình ảnh xương

      Vascular Imaging: Hình ảnh mạch máu

      Neuroimaging: Chẩn đoán hình ảnh khoa thần kinh

      Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh

      Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh
      Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh

      Chẩn đoán hình ảnh thần kinh

      Neuroimaging: Chẩn đoán hình ảnh khoa thần kinh

      Magnetic Resonance Imaging (MRI): Hình ảnh từ trường hạt nhân (MRI)

      Functional Magnetic Resonance Imaging (fMRI): MRI chức năng

      Diffusion Tensor Imaging (DTI): Hình ảnh mô tả dòng truyền chất phân tán (DTI)

      Positron Emission Tomography (PET scan): Tích hợp hình ảnh phát xạ positron (PET)

      Single-Photon Emission Computed Tomography (SPECT): Tích hợp hình ảnh phát xạ nguyên tử đơn (SPECT)

      Computed Tomography (CT or CAT scan): Tích hợp hình ảnh hoặc quét chẩn đoán (CT hoặc CAT)

      Electroencephalogram (EEG): Điện não đồ

      Brain Mapping: Bản đồ não

      Cerebral Blood Flow: Lưu lượng máu não

      White Matter: Chất trắng não

      Gray Matter: Chất xám não

      Cerebrospinal Fluid (CSF): Dịch tủy sống

      Brain Lesion: Vùng tổn thương não

      Neurodegenerative Disorders: Rối loạn thoái hóa thần kinh

      Brain Tumor: U xơ não

      Neurological Abnormalities: Bất thường về thần kinh

      Seizure: Cơn co giật

      Stroke: Đột quỵ

      Neurological Function: Chức năng thần kinh

      Brain Abnormalities: Bất thường não

      Brain Structure: Cấu trúc não

      Neuronal Connectivity: Kết nối thần kinh

      Neuroimaging Techniques: Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh thần kinh

      Neuroimaging Analysis: Phân tích hình ảnh thần kinh

      Chẩn đoán hình ảnh lồng ngực

      Thoracic Imaging: Hình ảnh lồng ngực

      Medical Imaging: Chẩn đoán hình ảnh y học

      X-ray: X-quang (tia X)

      Computed Tomography (CT or CAT scan): Tích hợp hình ảnh hoặc quét chẩn đoán (CT hoặc CAT)

      Magnetic Resonance Imaging (MRI): Hình ảnh từ trường hạt nhân (MRI)

      Chest X-ray: X-quang ngực

      Chest CT Scan: Quét chẩn đoán lồng ngực (CT ngực)

      Chest MRI: Hình ảnh từ trường ngực

      Lung Imaging: Hình ảnh phổi

      Pulmonary Imaging: Hình ảnh đường hô hấp

      Pleural Imaging: Hình ảnh màng phổi

      Mediastinal Imaging: Hình ảnh trung nhũ thất

      Cardiac Imaging: Hình ảnh tim mạch

      Vascular Imaging: Hình ảnh mạch máu

      Chest Wall Imaging: Hình ảnh thành ngực

      Diaphragm Imaging: Hình ảnh cơ hoành

      Chest Radiograph: Hình chụp X-quang ngực

      Mediastinal Mass: Khối u trung nhũ thất

      Pleural Effusion: Tràn dịch màng phổi

      Pneumothorax: Thoái hóa phổi

      Atelectasis: Thụt phổi

      Nodule: Biểu bì

      Pulmonary Embolism: Tắc nghẽn động mạch phổi

      CT Angiography: Chụp ảnh mạch máu CT

      Bronchial Tree: Cây phổi

      Image Acquisition: Thu thập hình ảnh

      Image Processing: Xử lý hình ảnh

      Image Interpretation: Đánh giá hình ảnh

      Đây là một số thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh lồng ngực. Lĩnh vực này tập trung vào việc sử dụng các kỹ thuật hình ảnh để chẩn đoán và điều trị các vấn đề và bệnh lý liên quan đến các cơ quan trong lồng ngực như phổi, tim mạch, mạch máu và trung nhũ thất.

      Lời Kết

      Trên đây là những thông tin về tiếng anh chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.

      Xem thêm bài viết của KISS English:

      0 Thích
      Chia sẻ
      • Chia sẻ Facebook
      • Chia sẻ Twitter
      • Chia sẻ Zalo
      • Chia sẻ Pinterest
      In
      • Điều khoản sử dụng
      • Chính sách bảo mật
      • Cookies
      • RSS
      • Điều khoản sử dụng
      • Chính sách bảo mật
      • Cookies
      • RSS

      Trang thông tin tổng hợp aicschool

      Website aicschool là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

      © 2025 - aicschool

      Kết nối với aicschool

      vntre
      vntre
      vntre
      vntre
      vntre
      thời tiết ngày mai https://okking888.com/ sv 88 sun win https://f168.law/
      Trang thông tin tổng hợp
      • Trang chủ
      • Ẩm Thực
      • Kinh Nghiệm Sống
      • Du Lịch
      • Hình Ảnh Đẹp
      • Làm Đẹp
      • Phòng Thủy
      • Xe Đẹp
      • Du Học
      Đăng ký / Đăng nhập
      Quên mật khẩu?
      Chưa có tài khoản? Đăng ký