Khung cảnh một nông trại bao la, xung quanh là cỏ xanh, mây trắng và những chú bò sữa thảnh thơi gặm cỏ tưởng chừng như “chỉ có trên phim” như vậy, thực chất đều xuất hiện ở Anh, Mỹ, Pháp,… hay thậm chí là cả Việt Nam. Nếu một ngày bạn có dịp ghé thăm các nông trại đó, hay đơn giản là dẫn một người bạn nước ngoài tới thăm quan quê hương của mình, bạn sẽ cần đến những từ vựng tiếng Anh về nông trại và chăn nuôi gia súc để có thể giới thiệu, trao đổi và hiểu hơn về cuộc sống ở đây. Bài viết sau đây của Step Up sẽ giúp bạn làm điều này!
1. Từ vựng tiếng Anh về nông trại
Tưởng tượng xem ở một nông trại thì có những đồ vật gì nhỉ? Nhà kho, cái cày, cái quốc,… Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về nông trại thông dụng nhất.
- barn: nhà kho
- silo: hầm dự trữ hoa quả, thức ăn cho vật nuôi
- barrel: thùng trữ rượu
- basket: giỏ đựng
- handcart: xe kéo tay, xe ba gác
- combine: máy liên hợp
- farmer: người nông dân
- field: cánh đồng ruộng
- greenhouse: ngôi nhà kính
- hay: rơm, ngọn cỏ khô
- hoe: cái cuốc đất
- fence: hàng rào
- plow: cái cày
- pump: chiếc máy bơm
- bucket: cái xô, thùng
- scythe: cái liềm để cắt cỏ
- tractor: cái máy kéo
- watering can: thùng tưới nước, tưới cây
- well: cái giếng
- winch: cái tời
- windmill: chiếc cối xay gió
2. Từ vựng tiếng Anh về chăn nuôi gia súc
Để có thể nuôi được một đàn bò, đàn cừu khỏe mạnh là cả một quá trình vất vả của người nông dân, của các “cowboy” và “cowgirl”. Cùng xem các từ vựng tiếng Anh về chăn nuôi gia súc là gì nhé.
- (herd of) cattle /ˈkæt.ļ/: (một đàn) gia súc
- barnyard /ˈbɑːn.jɑːd/: sân nuôi gia súc
- corral /kəˈrɑːl/: bãi quây súc vật
- cowboy /ˈkaʊ.bɔɪ/: cậu bé chăn bò
- cowgirl /ˈkaʊ.gɜːl/: cô gái chăn bò
- farmer /ˈfɑː.məʳ/: người nông dân, chủ trang trại
- livestock /ˈlaɪv.stɒk/: vật nuôi
- pasture /ˈpɑːs.tʃəʳ/: bãi chăn thả vật nuôi
- pitchfork /ˈpɪtʃ.fɔːk/: cái chĩa (để hất cỏ khô)
- row /rəʊ/: hàng, luống
- scarecrow /ˈskeə.krəʊ/: con bù nhìn
- trough /trɒf/: máng ăn của động vật
- sheep /ʃiːp/: con cừu
- dairy cow /ˈdeə.ri kaʊ/: con bò sữa
- horses /hɔːsiz/: con ngựa
- lamb: cừu con
- chicken: gà
- lock of sheep: bầy cừu
- horseshoe: móng ngựa
- donkey: con lừa
- piglet: lợn con
Xem thêm:
-
- Từ vựng tiếng Anh về động vật
- Từ vựng tiếng Anh về rau củ
- Từ vựng tiếng Anh về nhà cửa
3. Luyện tập bài tập từ vựng tiếng Anh về nông trại và chăn nuôi gia súc
Dưới đây là bức tranh phác họa một trang trại chăn nuôi ở nước ngoài. Hãy thử nhớ lại các từ vựng tiếng Anh về nông trại và chăn nuôi gia súc bên trên và xem các từ sau chỉ điều gì trong bức tranh này nhé.
Các từ: scarecrow, sheep, horse, farm, turkey, grass, tractor, rake, hive, donkey, cow, goat, farmhouse, windmill
4. Cách học từ vựng tiếng Anh về nông trại và chăn nuôi gia súc cùng sách Hack Não
Sách Hack Não 1500 đi cùng với APP Hack Não sẽ giúp bạn giải quyết trọn gói mất gốc tiếng Anh với các phương pháp phát huy 80% năng lực não bộ và mọi giác quan, thay vì 8% như cách học truyền thống
Cấu trúc của mỗi Unit trong sách sẽ gồm 4 phần:
Phần 1: Khởi động cùng truyện chêm
Phương pháp học tiếng Anh qua truyện chêm là học tiếng Anh qua một mẩu chuyện bằng tiếng Việt có chêm thêm các từ tiếng Anh cần học vào trong đoạn. Đây là cách giúp người đọc có thể bẻ khóa nghĩa của từ vựng qua từng văn cảnh, tình huống.
Nếu đọc truyện chêm 1 lần mà chưa đoán được sát nghĩa của từ, bạn có thể đọc khoảng 3-4 lần, tưởng tượng để hiểu chi tiết ngữ cảnh rồi đoán lại nghĩa.
Phần 2: Tăng tốc: Nạp từ vựng cùng phương pháp âm thanh tương tự
Ở phần này, các từ vựng sẽ được giải đáp cho bạn bằng phương pháp âm thanh tương tự. Phương pháp này dựa trên nguyên lý “bắc cầu tạm” từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ. Ta sẽ tạo liên kết giữa nghĩa của từ và cách phát âm của từ đó.
Hiểu nôm na là cứ với mỗi từ tiếng Anh, chúng ta sẽ tạo ra những âm thanh tương tự bằng tiếng Việt có cách đọc hao hao với từ đó. Sau đó chế câu chuyện nhỏ sao cho phần âm thanh tương tự này đi cùng được với nghĩa tiếng Việt.
Với phương pháp này có thể giúp ta ghi nhớ được khoảng 30-50 từ mỗi ngày mà không cần phải quá nhồi nhét.
Ví dụ:
- Sympathy (thông cảm):: Xin ba thì ba thông cảm cho.
- Convince (thuyết phục): Con vịt thuyết phục con cá lên bờ chơi với nó.
- Collaborate (cộng tác): Cỏ lá bỏ rơi cộng tác của mình.
Ngoài ra, những ví dụ mà trong sách đưa ra rất hài hước, dễ hiểu. Đối với các từ ngắn, chỉ cần đọc 1-2 lần là có thể nhớ nghĩa của từ luôn.
Phần 3: Tự tin bứt phá: Luyện tập
Trong phần này, bạn sẽ được kết hợp với Audio đi kèm với sách Hack Não để thực hành nghe và làm bài điền từ vào chỗ trống.
Nếu bạn thấy quá khó, chưa nghe được thì có thể điền trước các từ hoặc cụm từ bằng khả năng ghi nhớ từ của mình trước, vì ở mỗi vị trí cần điền đều có nghĩa tiếng việt đi kèm.
Ngoài từ vựng riêng lẻ, bạn sẽ được ôn tập thông qua bài tập dành riêng cho phần cụm từ. Với mỗi cụm từ, bạn sẽ đoán nghĩa của cụm từ thông qua ngữ cảnh và gợi ý sẵn có ở đó
Phần 4: Về đích: Ứng dụng
Đây chính là phần cho bộ não của bạn tỏa sáng đây. Hãy tổng hợp lại các từ trong unit vừa học và sáng tác 1 câu chuyện chêm của riêng mình. Bạn có thể thỏa sức sáng tạo các câu văn, câu chuyện theo ý của mình. Có những câu chuyện không đầu không cuối, nhưng lần sau ôn tập lại thì hiệu quả tăng lên rất đáng kể đó.
Bài viết trên đây đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về nông trại và chăn nuôi gia súc thông dụng nhất. Nắm được các từ vựng này, các bạn đã có thể thoải mái thăm quan và tận hưởng chuyến thăm quan tại các trang trại ở mọi miền quê rồi!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI