"Giờ Cao Điểm" là gì? "Giờ Cao Điểm" tiếng Anh là gì? Bạn có biết từ vựng nào được sử dụng để chỉ "Giờ Cao Điểm" trong tiếng Anh không? Có những từ nào có liên quan đến từ vựng chỉ "Giờ Cao Điểm" trong tiếng Anh? Cách phát âm của từ vựng chỉ "Giờ Cao Điểm" là gì?
1."Giờ Cao Điểm" tiếng Anh là gì?
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Giờ Cao Điểm" trong tiếng Anh)
"Giờ Cao Điểm": Rush hour, peak hour.
Có hai cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ "Giờ Cao Điểm". Trước hết, Rush hour được tạo nên từ hai thành phần chính là danh từ rush có nghĩa là vội vàng hay hối hả và danh từ hour có nghĩa là giờ. Ghép nghĩa của hai từ này ta được từ vựng chỉ "Giờ Cao Điểm" trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- You shouldn’t go out. It is rush hour and the road is very busy.
- Bạn không nên ra ngoài. Bây giờ là giờ cao điểm và đường rất đông.
- In rush hour, the number of vehicles on the road increases dramatically and leads to a lot of problems.
- Trong giờ cao điểm, số lượng phương tiện giao thông trên đường tăng chóng mặt và gây ra rất nhiều vấn đề.
- In the city, rush hour is the time from 5pm to 7pm.
- Ở thành phố, giờ cao điểm là khung giờ từ 5 giờ chiều cho đến 7 giờ tối.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Giờ Cao Điểm" trong tiếng Anh)
Cụm từ thứ hai cũng dùng để chỉ "Giờ Cao Điểm" trong tiếng Anh đó là Peak hour. Được tạo nên từ hai thành phần chính là danh từ Peak: đỉnh điểm và danh từ hour: giờ. Cụm từ này cũng được xây dựng dựa trên nghĩa ghép của "Giờ Cao Điểm" trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- In peak hours, you can buy a television at a good sale.
- Trong những khung giờ vàng bạn có thể mua tivi với mức giá tốt.
- Peak hour is a big problem with the government.
- Giờ cao điểm là một vấn đề lớn với chính phủ.
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Giờ Cao Điểm" trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm rush hour:
- Trong ngữ điệu Anh - Anh:/rʌʃ ˈaʊə(r)/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /rʌʃ ˈaʊər/
Điểm cần lưu ý nhất về cách phát âm của cụm từ này nằm ở hour. Vì âm /h/ là âm câm nên khi phát âm chúng ta không cần phát âm phụ âm này trong câu cụ thể.
Ngoài ra, bạn cũng cần luyện tập thêm về phát âm của phụ âm /ʃ/ trong tiếng Anh để có thể phát âm đúng và chuẩn nhất cụm từ vựng chỉ "Giờ Cao Điểm" trong tiếng Anh.
Rush hour được sử dụng như một danh từ hay một trạng từ trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng của từ.
Ví dụ:
- I hate going out at rush hour.
- Tôi ghét ra ngoài vào giờ cao điểm.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Giờ Cao Điểm" trong tiếng Anh)
Cách phát âm peak hour:
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /piːk ˈaʊə(r)/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /piːk ˈaʊər/
Cách phát âm của cụm từ này đơn giản hơn cụm từ rush hour. Tuy nhiên bạn cũng cần lưu ý về cách phát âm của hour khi phát âm.
Peak hour cũng có vai trò như một danh từ hoặc một trạng từ trong câu tiếng Anh. Có thể sử dụng cụm từ này với giới từ AT để tạo nên nghĩa như một trạng từ hoặc sử dụng đơn lẻ như một danh từ.
Rush hour, peak hour là các danh từ đếm được!
3.Một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Giờ Cao Điểm" trong tiếng Anh.
Để hỗ trợ bạn tốt hơn trong quá trình học tập tiếng Anh của mình, chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại trong phần này một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Giờ Cao Điểm" trong tiếng Anh. Bạn cần tham khảo chi tiết hơn về cách sử dụng của các từ trong bảng từ vựng để sử dụng đúng và hiệu quả chúng!
Từ vựng
Nghĩa của từ
Ví dụ
Heavy traffic
/ˈhevi ˈtræfɪk/
Tắc đường
- Heavy traffic leads to many environmental problems, such as air pollution and global warming.
- Tắc đường dẫn đến rất nhiều vấn đề môi trường như là ô nhiễm môi trường và khí hậu nóng lên.
Have too much on one’s plate.
/həv tuː mʌtʃ ɒn wʌnz pleɪt/
Quá bận rộn
- I have too much on my plate so I can’t go out tonight.
- Tôi quá bận rộn nên tôi không thể ra ngoài vào tối nay.
Hustle and bustle
/ˈhʌsl ənd ˈbʌsl/
Hối hả và nhộn nhịp
- I go camping to stay away from the hustle and bustle of the city.
- Tôi đi cắm trại để tránh xa khỏi những hối hả, nhộn nhịp ở thành phố
Frequency
/ˈfriːkwənsi/
Tần suất
- At 5pm the frequency of traffic increases dramatically.
- Vào lúc 5 giờ chiều, tần suất giao thông tăng đột biến.
Overload
/ˌəʊvəˈləʊd/
Quá tải
- She must finish a lot of work ontime. Now, she overloads.
- Cô ấy phải hoàn thành rất nhiều công việc đúng giờ. Giờ đây, cô ấy đang quá tải.
Traffic accident
/ˈtræfɪk ˈæksɪdənt/
Tai nạn giao thông
- Nowaday, traffic accidents happen very often and seriously.
- Ngày nay, tai nạn giao thông sảy ra rất thường xuyên và nghiêm trọng.
Cảm ơn bạn vì đã ủng hộ và đồng hành cùng chúng mình xuyên suốt bài viết này. Hãy theo dõi trang web của chúng mình để đón đọc thêm nhiều bài viết hấp dẫn khác nhé! Mong rằng bạn sẽ luôn luôn thành công và may mắn!