Trang thông tin tổng hợp
      Trang thông tin tổng hợp
      • Ẩm Thực
      • Kinh Nghiệm Sống
      • Du Lịch
      • Hình Ảnh Đẹp
      • Làm Đẹp
      • Phòng Thủy
      • Xe Đẹp
      • Du Học
      Ẩm Thực Kinh Nghiệm Sống Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Phòng Thủy Xe Đẹp Du Học
      1. Trang chủ
      2. Du Học
      Mục Lục
      • #1.Impressed là gì?
      • #2.Impressed đi với giới từ gì?
      • #3.Cấu trúc với động từ “impressed” nguyên thể
      • #4.Một số trạng từ thường đi với impressed
      • #5.Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với impressed
      • #6.Bài tập

      Impressed đi với giới từ gì? – Tổng hợp kiến thức cần nhớ

      avatar
      Henry Nguyễn
      22:31 23/11/2024
      Theo dõi trên

      Mục Lục

      • #1.Impressed là gì?
      • #2.Impressed đi với giới từ gì?
      • #3.Cấu trúc với động từ “impressed” nguyên thể
      • #4.Một số trạng từ thường đi với impressed
      • #5.Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với impressed
      • #6.Bài tập

      Impressed đi với giới từ gì? là câu hỏi của nhiều người khi học tiếng Anh. Đây là một từ quen thuộc và thường gặp vì vậy nắm được cách sử dụng chính xác là một điều cần thiết. Vậy nên trong bài viết này IZONE đã tổng hợp để giúp bạn học và sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn.

      Impressed là gì?

      Phiên âm:

      UK: /ɪmˈprest/

      US: /ɪmˈprest/

      “Impressed” trong tiếng Anh mang ý nghĩa là bị gây ấn tượng, ngưỡng mộ bởi một sự kiện, hiện tượng nào đó.

      • Ví dụ: I was deeply impressed by his exceptional musical talent. (Tôi vô cùng ấn tượng bởi tài năng âm nhạc đặc biệt của anh ấy.)

      impressed đi với giới từ gì

      Impressed đi với giới từ gì?

      Impressed đi với các giới từ by, with, upon, on với ý nghĩa như sau:

      - Impressed by: bị ấn tượng, ngưỡng mộ bởi

      to be + impressed + by + something/somebody
      • Ví dụ: Mary was impressed by his exceptional piano skills during the recital. (Mary đã bị ấn tượng bởi kỹ năng piano đặc biệt của anh ấy trong buổi biểu diễn.)

      - Impressed with: ấn tượng với, ngưỡng mộ về

      (be) impressed + with + somebody/something
      • Ví dụ: I am impressed with the restaurant’s impeccable service and delicious food. (Tôi rất ấn tượng với dịch vụ hoàn hảo và thức ăn ngon của nhà hàng.)

      Cấu trúc với động từ “impressed” nguyên thể

      Cấu trúc 1: gây ấn tượng với ai bằng cái gì/với cái gì

      Impress + someone + with/by + something
      • Ví dụ: The speaker impressed the audience with her inspiring and motivational speech. (Diễn giả đã gây ấn tượng với khán giả bằng bài phát biểu đầy cảm hứng và động lực của mình.)

      Cấu trúc 2: làm cho ai hiểu/làm quen với giá trị/tầm quan trọng của một điều gì đó

      Impress + something + upon/on + someone
      • Ví dụ: The parents impressed the value of honesty on their children from a young age. (Các bậc cha mẹ đã làm cho con cái hiểu được giá trị của sự trung thực từ khi còn nhỏ.)

      Cấu trúc 3: tạo ra hiệu ứng tuyệt vời đối với một người/một cái gì đó.

      Impress + something/itself + upon/on + someone
      • Ví dụ: The beauty of nature impressed itself upon the artist, inspiring her to create breathtaking landscapes. (Vẻ đẹp của thiên nhiên đã gây ấn tượng với nghệ sĩ, truyền cảm hứng cho cô ấy để tạo ra những phong cảnh ngoạn mục.)

      Một số trạng từ thường đi với impressed

      Impressed thường đi với một số trạng từ sau:

      Nhóm trạng từTrạng từ thường đi với impressedVí dụTrạng từ dùng để mô tả mức độ nhiều hoặc vô cùng lớndeeply, especially, extremely, enormously, overwhelmingly, greatly, much, very (much), particularly, mightily, profoundly, terribly, really…I was enormously impressed by her exceptional piano skills. (Tôi vô cùng ấn tượng bởi kỹ năng piano đặc biệt của cô ấy.)Trạng từ dùng để mô tả mức độ ít hoặc không quá nhiềunot overly, less than.The movie received mixed reviews, and I was less than impressed with its predictable plot. (Bộ phim nhận được nhiều ý kiến ​​​​trái chiều và tôi không mấy ấn tượng với cốt truyện dễ đoán của nó.)Trạng từ dùng để mô tả mức độ vừa đủfairly, enough, mildly, quite, và sufficiently.The team’s effort was commendable, but it wasn’t impressed enough to secure the victory. (Nỗ lực của đội rất đáng khen ngợi, nhưng nó không đủ ấn tượng để giành chiến thắng.)Trạng từ dùng để mô tả sự rõ ràng, cụ thểclearly, apparently, obviously.The CEO’s innovative business strategy was clearly impressed upon the board members. (Chiến lược kinh doanh sáng tạo của CEO rõ ràng đã gây ấn tượng với các thành viên hội đồng quản trị.)Trạng từ dùng để mô tả tình huống tức thời, mức độ mạnh mẽimmediately, suitably, genuinely, instantly, và favourably.As soon as I saw her artwork, I was immediately impressed by her talent and creativity. (Ngay khi tôi nhìn thấy tác phẩm nghệ thuật của cô ấy, tôi đã ngay lập tức bị ấn tượng bởi tài năng và sự sáng tạo của cô ấy.)

      Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với impressed

      Từ đồng nghĩa với impressedTừ trái nghĩa với impressedinspiredunimpressedexcitedunaffectedinfluenceduninspired

      >>> Xem thêm: Succeeded đi với giới từ gì? - Tổng hợp chi tiết A - Z

      Bài tập

      Chọn đáp án đúng trong các câu sau:

      1. The speaker’s eloquence impressed _____ the audience the importance of effective communication.
      1. on
      2. with
      3. by
      1. The coach was impressed _____ the team’s teamwork and coordination on the field.
      1. upon
      2. with
      3. by
      1. The magnitude of the problem impressed itself _____ the scientist, motivating them to find a solution.
      1. upon
      2. by
      3. with
      1. The judges were impressed _____ the chef’s creativity and innovative culinary techniques.
      1. on
      2. with
      3. by
      1. He impressed his boss _____ his dedication and hard work.
      1. on
      2. up
      3. with
      0 Thích
      Chia sẻ
      • Chia sẻ Facebook
      • Chia sẻ Twitter
      • Chia sẻ Zalo
      • Chia sẻ Pinterest
      In
      • Điều khoản sử dụng
      • Chính sách bảo mật
      • Cookies
      • RSS
      • Điều khoản sử dụng
      • Chính sách bảo mật
      • Cookies
      • RSS

      Trang thông tin tổng hợp trungtamgiasuhanoi

      Website trungtamgiasuhanoi là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

      © 2025 - Trungtamgiasu

      Kết nối với Trungtamgiasu

      vntre
      vntre
      vntre
      vntre
      vntre
      Thời tiết lai châu Hi88 M88
      Trang thông tin tổng hợp
      • Trang chủ
      • Ẩm Thực
      • Kinh Nghiệm Sống
      • Du Lịch
      • Hình Ảnh Đẹp
      • Làm Đẹp
      • Phòng Thủy
      • Xe Đẹp
      • Du Học
      Đăng ký / Đăng nhập
      Quên mật khẩu?
      Chưa có tài khoản? Đăng ký