Trang thông tin tổng hợp
      Trang thông tin tổng hợp
      • Ẩm Thực
      • Kinh Nghiệm Sống
      • Du Lịch
      • Hình Ảnh Đẹp
      • Làm Đẹp
      • Phòng Thủy
      • Xe Đẹp
      • Du Học
      Ẩm Thực Kinh Nghiệm Sống Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Phòng Thủy Xe Đẹp Du Học
      1. Trang chủ
      2. Công Nghệ
      Mục Lục
      • #1.Tìm số kiểu máy
      • #2.iPhone 15 Pro Max
      • #3.iPhone 15 Pro
      • #4.iPhone 15 Plus
      • #5.iPhone 15
      • #6.iPhone 14 Pro Max
      • #7.iPhone 14 Pro
      • #8.iPhone 14 Plus
      • #9.iPhone 14
      • #10.iPhone SE (thế hệ 3)
      • #11.iPhone 13 Pro Max
      • #12.iPhone 13 Pro
      • #13.iPhone 13
      • #14.iPhone 13 mini
      • #15.iPhone 12 Pro Max
      • #16.iPhone 12 Pro
      • #17.iPhone 12
      • #18.iPhone 12 mini
      • #19.iPhone SE (thế hệ thứ 2)
      • #20.iPhone 11 Pro
      • #21.iPhone 11 Pro Max
      • #22.iPhone 11
      • #23.iPhone XS
      • #24.iPhone XS Max
      • #25.iPhone XR
      • #26.iPhone X
      • #27.iPhone 8
      • #28.iPhone 8 Plus
      • #29.iPhone 7
      • #30.iPhone 7 Plus
      • #31.iPhone SE (thế hệ thứ 1)
      • #32.iPhone 6s
      • #33.iPhone 6s Plus
      • #34.iPhone 6
      • #35.iPhone 6 Plus
      • #36.iPhone 5s
      • #37.iPhone 5c
      • #38.iPhone 5
      • #39.iPhone 4s
      • #40.iPhone 4
      • #41.iPhone 3GS
      • #42.iPhone 3G
      • #43.iPhone

      Xác định kiểu máy iPhone

      avatar
      Henry Nguyễn
      02:42 02/05/2024
      Theo dõi trên

      Mục Lục

      • #1.Tìm số kiểu máy
      • #2.iPhone 15 Pro Max
      • #3.iPhone 15 Pro
      • #4.iPhone 15 Plus
      • #5.iPhone 15
      • #6.iPhone 14 Pro Max
      • #7.iPhone 14 Pro
      • #8.iPhone 14 Plus
      • #9.iPhone 14
      • #10.iPhone SE (thế hệ 3)
      • #11.iPhone 13 Pro Max
      • #12.iPhone 13 Pro
      • #13.iPhone 13
      • #14.iPhone 13 mini
      • #15.iPhone 12 Pro Max
      • #16.iPhone 12 Pro
      • #17.iPhone 12
      • #18.iPhone 12 mini
      • #19.iPhone SE (thế hệ thứ 2)
      • #20.iPhone 11 Pro
      • #21.iPhone 11 Pro Max
      • #22.iPhone 11
      • #23.iPhone XS
      • #24.iPhone XS Max
      • #25.iPhone XR
      • #26.iPhone X
      • #27.iPhone 8
      • #28.iPhone 8 Plus
      • #29.iPhone 7
      • #30.iPhone 7 Plus
      • #31.iPhone SE (thế hệ thứ 1)
      • #32.iPhone 6s
      • #33.iPhone 6s Plus
      • #34.iPhone 6
      • #35.iPhone 6 Plus
      • #36.iPhone 5s
      • #37.iPhone 5c
      • #38.iPhone 5
      • #39.iPhone 4s
      • #40.iPhone 4
      • #41.iPhone 3GS
      • #42.iPhone 3G
      • #43.iPhone

      Tìm hiểu cách xác định kiểu máy iPhone bằng số kiểu máy và các chi tiết khác.

      Tìm số kiểu máy

      Tìm hiểu cách tìm số kiểu máy của iPhone. Sau đó, hãy tìm số kiểu máy trong danh sách dưới đây.

      iPhone 15 Pro Max

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2023

      Dung lượng: 256 GB, 512 GB, 1 TB

      Màu: Titan đen, Titan trắng, Titan xanh dương, Titan tự nhiên

      Số kiểu máy: A2849 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A3105 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A3108 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A3106 (các quốc gia và khu vực khác)

      Xem thông số kỹ thuật của iPhone 15 Pro Max.

      iPhone 15 Pro

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2023

      Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB

      Màu: Titan đen, Titan trắng, Titan xanh dương, Titan tự nhiên

      Số kiểu máy: A2848 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A3101 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A3104 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A3102 (các quốc gia và khu vực khác)

      Xem thông số kỹ thuật của iPhone 15 Pro.

      iPhone 15 Plus

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2023

      Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB

      Màu: Đen, Xanh dương, Xanh lá, Vàng, Hồng

      Số kiểu máy: A2847 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A3093 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A3096 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A3094 (các quốc gia và khu vực khác)

      Xem thông số kỹ thuật của iPhone 15 Plus.

      iPhone 15

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2023

      Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB

      Màu: Đen, Xanh dương, Xanh lá, Vàng, Hồng

      Số kiểu máy: A2846 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A3089 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A3092 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A3090 (các quốc gia và khu vực khác)

      Xem thông số kỹ thuật của iPhone 15.

      iPhone 14 Pro Max

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2022

      Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB

      Màu: Bạc, gold, đen ánh thép, tía đậm

      Số kiểu máy: A2651 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A2893 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A2896 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2895 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2894 (các quốc gia và khu vực khác)

      Xem thông số kỹ thuật của iPhone 14 Pro Max.

      iPhone 14 Pro

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2022

      Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB

      Màu: Bạc, gold, đen ánh thép, tía đậm

      Số kiểu máy: A2650 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A2889 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A2892 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2891 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2890 (các quốc gia và khu vực khác)

      Xem thông số kỹ thuật của iPhone 14 Pro.

      iPhone 14 Plus

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2022

      Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB

      Màu: Đêm xanh thẳm, ánh sao, (PRODUCT)RED, lam, tía, vàng

      Số kiểu máy: A2632 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A2885 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A2888 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2887 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2886 (các quốc gia và khu vực khác)

      Xem thông số kỹ thuật của iPhone 14 Plus.

      iPhone 14

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2022

      Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB

      Màu: Đêm xanh thẳm, ánh sao, (PRODUCT)RED, lam, tía, vàng

      Số kiểu máy: A2649 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A2881 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A2884 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2883 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2882 (các quốc gia và khu vực khác)

      Xem thông số kỹ thuật của iPhone 14.

      iPhone SE (thế hệ 3)

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2022

      Dung lượng: 64 GB, 128 GB, 256 GB

      Màu: (PRODUCT)RED, ánh sao, đêm xanh thẳm

      Số kiểu máy: A2595 (Hoa Kỳ, Canada, Puerto Rico, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ, Guam, Mexico, Ả Rập Xê Út), A2782 (Nhật Bản), A2784 (Nga, Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan), A2785 (Trung Quốc), A2783 (các quốc gia và khu vực khác)

      Xem thông số kỹ thuật của iPhone SE (thế hệ thứ 3).

      iPhone 13 Pro Max

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2021

      Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB

      Màu: Than chì, gold, bạc, xanh dương sierra, xanh rừng thông

      Số kiểu máy: A2484 (Hoa Kỳ), A2641 (Canada, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út), A2644 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2645 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2643 (các quốc gia và khu vực khác)

      Xem thông số kỹ thuật của iPhone 13 Pro Max.

      iPhone 13 Pro

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2021

      Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB

      Màu: Than chì, gold, bạc, xanh dương sierra, xanh rừng thông

      Số kiểu máy: A2483 (Hoa Kỳ), A2636 (Canada, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út), A2639 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2640 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2638 (các quốc gia và khu vực khác)

      Xem thông số kỹ thuật của iPhone 13 Pro.

      iPhone 13

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2021

      Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB

      Màu: (PRODUCT)RED, ánh sao, đêm xanh thẳm, xanh dương, hồng, xanh lá

      Số kiểu máy: A2482 (Hoa Kỳ), A2631 (Canada, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út), A2634 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2635 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2633 (các quốc gia và khu vực khác)

      Xem thông số kỹ thuật của iPhone 13.

      iPhone 13 mini

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2021

      Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB

      Màu: (PRODUCT)RED, ánh sao, đêm xanh thẳm, xanh dương, hồng, xanh lá

      Số kiểu máy: A2481 (Hoa Kỳ), A2626 (Canada, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út), A2629 (Trung Quốc đại lục), A2630 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2628 (các quốc gia và khu vực khác)

      Xem thông số kỹ thuật của iPhone 13 mini.

      iPhone 12 Pro Max

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2020

      Dung lượng: 128, 256, 512 GB

      Màu: Bạc, than chì, gold, xanh thái bình dương

      Số kiểu máy: A2342 (Hoa Kỳ), A2410 (Canada, Nhật Bản), A2412 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2411 (các quốc gia và khu vực khác)

      iPhone 12 Pro

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2020

      Dung lượng: 128, 256, 512 GB

      Màu: Bạc, than chì, gold, xanh thái bình dương

      Số kiểu máy: A2341 (Hoa Kỳ), A2406 (Canada, Nhật Bản), A2408 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2407 (các quốc gia và khu vực khác)

      iPhone 12

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2020

      Dung lượng: 64, 128, 256 GB

      Màu: Đen, trắng, (PRODUCT)RED, xanh lá, xanh dương, tím

      Số kiểu máy: A2172 (Hoa Kỳ), A2402 (Canada, Nhật Bản), A2404 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2403 (các quốc gia và khu vực khác)

      iPhone 12 mini

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2020

      Dung lượng: 64, 128, 256 GB

      Màu: Đen, trắng, (PRODUCT)RED, xanh lá, xanh dương, tím

      Số kiểu máy: A2176 (Hoa Kỳ), A2398 (Canada, Nhật Bản), A2400 (Trung Quốc đại lục), A2399 (các quốc gia và khu vực khác)

      iPhone SE (thế hệ thứ 2)

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2020

      Dung lượng: 64, 128, 256 GB

      Màu: Trắng, đen, (PRODUCT)RED

      Số kiểu máy: A2275 (Canada, Hoa Kỳ), A2298 (Trung Quốc đại lục), A2296 (các quốc gia và khu vực khác)

      iPhone 11 Pro

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2019

      Dung lượng: 64, 256, 512 GB

      Màu: Bạc, xám bạc, gold, xanh rêu

      Số kiểu máy: A2160 (Canada, Hoa Kỳ), A2217 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2215 (các quốc gia và khu vực khác)

      iPhone 11 Pro Max

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2019

      Dung lượng: 64, 256, 512 GB

      Màu: Bạc, xám bạc, gold, xanh rêu

      Số kiểu máy: A2161 (Canada, Hoa Kỳ), A2220 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2218 (các quốc gia và khu vực khác)

      iPhone 11

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2019

      Dung lượng: 64, 128, 256 GB

      Màu: Tím, xanh lá, vàng, đen, trắng, (PRODUCT)RED

      Số kiểu máy: A2111 (Canada, Hoa Kỳ), A2223 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2221 (các quốc gia và khu vực khác)

      iPhone XS

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2018

      Dung lượng: 64, 256, 512 GB

      Màu: Bạc, xám bạc, gold

      Số kiểu máy: A1920, A2097, A2098 (Nhật Bản), A2099, A2100 (Trung Quốc đại lục)

      iPhone XS Max

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2018

      Dung lượng: 64, 256, 512 GB

      Màu: Bạc, xám bạc, gold

      Số kiểu máy: A1921, A2101, A2102 (Nhật Bản), A2103, A2104 (Trung Quốc đại lục)

      iPhone XR

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2018

      Dung lượng: 64, 128, 256 GB

      Màu: Đen, trắng, xanh dương, vàng, san hô, (PRODUCT)RED

      Số kiểu máy: A1984, A2105, A2106 (Nhật Bản), A2107, A2108 (Trung Quốc đại lục)

      iPhone X

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2017

      Dung lượng: 64, 256 GB

      Màu: Bạc, xám bạc

      Số kiểu máy: A1865, A1901, A1902 (Nhật Bản2)

      iPhone 8

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2017

      Dung lượng: 64, 128, 256 GB

      Màu: Gold, bạc, xám bạc, (PRODUCT)RED

      Số kiểu máy: A1863, A1905, A1906 (Nhật Bản2)

      iPhone 8 Plus

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2017

      Dung lượng: 64, 128, 256 GB

      Màu: Gold, bạc, xám bạc, (PRODUCT)RED

      Số kiểu máy: A1864, A1897, A1898 (Nhật Bản2)

      iPhone 7

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2016

      Dung lượng: 32, 128, 256 GB

      Màu: Đen, đen huyền, gold, vàng hồng, bạc, (PRODUCT)RED

      Số kiểu máy trên nắp sau: A1660, A1778, A1779 (Nhật Bản4)

      iPhone 7 Plus

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2016

      Dung lượng: 32, 128, 256 GB

      Màu: Đen, đen huyền, gold, vàng hồng, bạc, (PRODUCT)RED

      Số kiểu máy trên nắp sau: A1661, A1784, A1785 (Nhật Bản4)

      iPhone SE (thế hệ thứ 1)

      Không có nội dung thay thế nào được cung cấp cho Hình ảnh

      Năm ra mắt: 2016

      Dung lượng: 16, 32, 64, 128 GB

      Màu: Xám bạc, bạc, gold, vàng hồng

      Số kiểu máy trên nắp sau: A1723, A1662, A1724

      iPhone 6s

      Năm ra mắt: 2015

      Dung lượng: 16, 32, 64, 128 GB

      Màu: Xám bạc, bạc, gold, vàng hồng

      Số kiểu máy trên nắp sau: A1633, A1688, A1700

      iPhone 6s Plus

      Năm ra mắt: 2015

      Dung lượng: 16, 32, 64, 128 GB

      Màu: Xám bạc, bạc, gold, vàng hồng

      Số kiểu máy trên nắp sau: A1634, A1687, A1699

      iPhone 6

      Năm ra mắt: 2014

      Dung lượng: 16, 32, 64, 128 GB

      Màu: Xám bạc, bạc, gold

      Số kiểu máy trên nắp sau: A1549, A1586, A1589

      iPhone 6 Plus

      Năm ra mắt: 2014

      Dung lượng: 16, 64, 128 GB

      Màu: Xám bạc, bạc, gold

      Số kiểu máy trên nắp sau: A1522, A1524, A1593

      iPhone 5s

      Năm ra mắt: 2013

      Dung lượng: 16, 32, 64 GB

      Màu: Xám bạc, bạc, gold

      Số kiểu máy trên nắp sau: A1453, A1457, A1518, A1528,

      A1530, A1533

      iPhone 5c

      Năm ra mắt: 2013

      Dung lượng: 8, 16, 32 GB

      Màu: Trắng, xanh dương, hồng, xanh lá, vàng

      Số kiểu máy trên nắp sau: A1456, A1507, A1516, A1529, A1532

      iPhone 5

      Năm ra mắt: 2012

      Dung lượng: 16, 32, 64 GB

      Màu: Đen và trắng

      Số kiểu máy trên nắp sau: A1428, A1429, A1442

      iPhone 4s

      Năm ra mắt: 2011

      Dung lượng: 8, 16, 32, 64 GB

      Màu: Đen và trắng

      Số kiểu máy trên nắp sau: A1431, A1387

      iPhone 4

      Năm ra mắt: 2010 (kiểu máy GSM), 2011 (kiểu máy CDMA)

      Dung lượng: 8, 16, 32 GB

      Màu: Đen và trắng

      Số kiểu máy trên nắp sau: A1349, A1332

      iPhone 3GS

      Năm ra mắt: 2009

      Dung lượng: 8, 16, 32 GB

      Màu: Đen và trắng

      Số kiểu máy trên nắp sau: A1325, A1303

      iPhone 3G

      Năm ra mắt: 2008, 2009 (Trung Quốc đại lục)

      Dung lượng: 8, 16 GB

      Số kiểu máy trên nắp sau: A1324, A1241

      iPhone

      Năm ra mắt: 2007

      Dung lượng: 4, 8, 16 GB

      Số kiểu máy trên vỏ mặt sau là A1203.

      0 Thích
      Chia sẻ
      • Chia sẻ Facebook
      • Chia sẻ Twitter
      • Chia sẻ Zalo
      • Chia sẻ Pinterest
      In
      • Điều khoản sử dụng
      • Chính sách bảo mật
      • Cookies
      • RSS
      • Điều khoản sử dụng
      • Chính sách bảo mật
      • Cookies
      • RSS

      Trang thông tin tổng hợp trungtamgiasuhanoi

      Website trungtamgiasuhanoi là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

      © 2025 - Trungtamgiasu

      Kết nối với Trungtamgiasu

      vntre
      vntre
      vntre
      vntre
      vntre
      Thời tiết lai châu Hi88 M88
      Trang thông tin tổng hợp
      • Trang chủ
      • Ẩm Thực
      • Kinh Nghiệm Sống
      • Du Lịch
      • Hình Ảnh Đẹp
      • Làm Đẹp
      • Phòng Thủy
      • Xe Đẹp
      • Du Học
      Đăng ký / Đăng nhập
      Quên mật khẩu?
      Chưa có tài khoản? Đăng ký