Thang điểm IELTS là hệ thống đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh qua bốn kỹ năng Listening, Speaking, Reading và Writing, mỗi kỹ năng được chấm từ 1.0 đến 9.0. Theo đó, điểm tổng sẽ là trung bình cộng của điểm bốn kỹ năng này.
Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ cung cấp chi tiết về thang điểm IELTS, cách tính điểm IELTS từng kỹ năng và quy tắc làm tròn điểm IELTS. Cùng tìm hiểu để nắm rõ cách tính điểm thi IELTS nhé!
1. Tổng quan về thang điểm IELTS
IELTS là một trong các bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến nhất thế giới với thang điểm được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ qua 4 kỹ năng: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Theo đó, mỗi kỹ năng được chấm dựa trên các tiêu chí cụ thể, tạo nên cái nhìn tổng quan về trình độ tiếng Anh của thí sinh.
Thang điểm đánh giá IELTS không chỉ phản ánh năng lực ngôn ngữ mà còn là tiêu chí quan trọng để các tổ chức giáo dục, doanh nghiệp và cơ quan chính phủ đánh giá khả năng tiếng Anh của ứng viên, từ đó hỗ trợ định hướng học tập.
Xem thêm: Học IELTS ở đâu tốt nhất? Top 5 Trung tâm dạy IELTS uy tín hiện nay
2. Cách tính điểm IELTS Listening
Thang điểm IELTS Listening có cấu trúc 9 (mức từ 1.0 đến 9.0) phản ánh khả năng hiểu đoạn hội thoại và bài nghe từ cơ bản đến nâng cao của thí sinh. Vì vậy, mức điểm càng cao nghĩa là năng lực nghe của thí sinh càng xuất sắc.
Đặc biệt, trong kỹ năng IELTS Listening, cả hai dạng thi Academic và General Training sẽ có cách tính điểm như nhau, không bị phân chia riêng biệt như phần thi Reading.
Tương tự như phần IELTS Reading, bài thi Listening bao gồm 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng sẽ mang lại 1 điểm với tổng điểm tối đa là 40. Sau đó, tổng điểm này sẽ được quy đổi sang thang điểm IELTS từ 1.0 đến 9.0.
Dưới đây là cách tính điểm IELTS Listening từ số câu trả lời đúng trong bài thi:
Lưu ý: Theo chia sẻ từ một số examiner, mặc dù các câu hỏi trong kỳ thi IELTS đã trải qua khảo sát và thi thử trước đó, nhưng vẫn có sự khác biệt về độ khó giữa các bài thi. Do đó, để đảm bảo công bằng, thang điểm chuyển đổi sẽ được điều chỉnh tùy thuộc vào độ khó của mỗi bài. Nghĩa là, cùng đạt band 7.0 nhưng số câu trả lời đúng của thí sinh trong mỗi bài thi có thể khác nhau, phụ thuộc vào mức độ khó của bài thi. (Theo IDP)
3. Cách tính điểm IELTS Reading
Thang điểm IELTS Reading thể hiện năng lực đọc hiểu các văn bản thuộc dạng academic hoặc general của thí sinh trong bài thi. Mỗi band điểm sẽ đo lường một mức độ đọc hiểu khác nhau, giúp xác định khả năng phân tích và nắm bắt nội dung văn bản.
Phần thi Reading bao gồm 40 câu hỏi, mỗi câu trả lời đúng tương đương với 1 điểm. Tổng số điểm đạt được sẽ được quy đổi theo thang điểm IELTS từ 1.0 đến 9.0, qua đó cho thấy mức độ đọc hiểu của thí sinh.
Thêm vào đó, cách tính điểm IELTS Reading sẽ có sự khác biệt dựa trên hình thức thi mà thí sinh lựa chọn là Academic hay General Training. Dưới đây là bảng quy đổi số câu trả lời đúng sang band điểm IELTS Reading:
Xem thêm: Nên thi IELTS vào thời gian nào là hợp lý?
4. Cách tính điểm IELTS Speaking
Cả hai hình thức thi IELTS Speaking, bao gồm Academic và General Training đề thi theo dạng trò chuyện trực tiếp với giám khảo. Thời gian thi Speaking kéo dài khoảng 11 đến 14 phút.
Giám khảo sẽ đánh giá bài thi dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí chiếm 25% thang điểm IELTS Speaking như sau:
- Grammatical Range and Accuracy: Kết hợp linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp và hạn chế sai sót về chia động từ.
- Pronunciation: Phát âm rõ ràng và ngữ điệu tự nhiên giúp bài nói dễ hiểu, tránh các lỗi sai ảnh hưởng đến sự mạch lạc của bài thi.
- Fluency and Coherence Khả năng nói lưu loát và kết nối ý tưởng trong bài. Ngoài ra, cần duy trì độ dài hợp lý cho từng phần thi và trả lời đúng trọng tâm câu hỏi.
- Lexical Resource: Sử dụng phong phú từ vựng thuộc nhiều chủ đề và áp dụng từ đúng ngữ cảnh.
Sau đây là cách tính điểm IELTS Speaking chi tiết nhất để bạn tham khảo:
Xem thêm: Mẹo giúp bạn tự học Speaking IELTS tại nhà hiệu quả
5. Cách tính điểm IELTS Writing
IELTS Writing có 2 dạng đề là Academic và General Training:
- Với dạng General Training, Task 1 là một bài viết thư tay.
- Với dạng Academic, Task 1 yêu cầu thí sinh phân tích dữ liệu dưới dạng biểu đồ, đồ thị hoặc bản đồ.
Bài thi IELTS Writing bao gồm 2 phần chính: Writing Task 1 và Writing Task 2 với cách tính điểm cụ thể như sau:
- Writing Task 1 chiếm ⅓ tổng số điểm phần Writing.
- Writing Task 2 chiếm ⅔ tổng số điểm phần Writing, do đó thí sinh cần đặc biệt tập trung ôn luyện phần này vì thang điểm Writing IELTS sẽ chịu ảnh hưởng nhiều từ Task 2.
Cả hai phần Task 1 và Task 2 được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí chiếm 25% số điểm của từng task:
- Lexical Resource: Khả năng sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề, thể hiện sự linh hoạt trong việc dùng từ đồng nghĩa, trái nghĩa và đảm bảo từ ngữ chính xác về ngữ cảnh.
- Grammatical Range and Accuracy: Đánh giá sự linh hoạt khi sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau như mệnh đề quan hệ, câu đảo ngữ và câu điều kiện. Tránh mắc lỗi ngữ pháp như chia động từ sai.
- Task Response/Task Achievement: Đánh giá mức độ hoàn thành yêu cầu đề bài, bao gồm việc trả lời chính xác trọng tâm câu hỏi, phát triển ý rõ ràng, và đưa dẫn chứng cho các luận điểm.
- Coherence and Cohesion: Bài viết cần trình bày logic, các ý phải được liên kết chặt chẽ. Giám khảo sẽ đánh giá cách sử dụng từ nối và cấu trúc câu để làm nổi bật tính liên kết giữa các đoạn văn.
Sau đây là cách tính điểm IELTS Writing mà bạn tham khảo để ôn thi thật tốt:
Xem thêm: Chia sẻ lộ trình học IELTS 5.0 cho người mới bắt đầu
6. Cách tính điểm IELTS Overall
Điểm thi IELTS trên bảng kết quả của thí sinh sẽ thể hiện điểm của từng kỹ năng riêng biệt cùng với điểm tổng thể. Điểm tổng này được tính bằng cách lấy điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng và sau đó làm tròn theo quy định.
Theo đó, thang điểm IELTS chuẩn sẽ được làm tròn theo một số quy tắc nhất định. Cụ thể, nếu điểm trung bình cộng có phần thập phân là .25, điểm sẽ được làm tròn lên thành .5; còn nếu phần thập phân là .75, điểm sẽ được làm tròn lên thành 1.0.
Ví dụ, nếu một thí sinh có điểm số như sau:
- 4.0 (Nghe), 3.5 (Đọc), 4.0 (Viết) và 4.0 (Nói), điểm trung bình cộng sẽ là 4.0 (15.5 ÷ 4 = 3.875, làm tròn thành 4.0).
- 6.5 (Nghe), 6.0 (Đọc), 6.0 (Viết) và 6.0 (Nói), điểm trung bình cộng sẽ là 6.0 (24.5 ÷ 4 = 6.125, làm tròn thành 6.0).
- 7.5 (Nghe), 7.0 (Đọc), 6.0 (Viết) và 6.5 (Nói), điểm trung bình cộng của thí sinh này là 7.0 (27 ÷ 4 = 6.75, làm tròn thành 7.0).
Như vậy, cách tính điểm IELTS Overall của thí sinh rất đơn giản nhưng cần lưu ý đến việc làm tròn để có kết quả chính xác nhất.
7. Cách làm tròn điểm IELTS
Quy tắc làm tròn điểm trong IELTS là yếu tố cần nắm rõ trước khi thi, bởi điểm trung bình được làm tròn theo cách sau:
- 0.0 ≤ i < 0.25: sẽ làm tròn xuống số nguyên gần nhất
- 0.25 ≤ i < 0.5: sẽ làm tròn lên mức 0.5
- 0.5 ≤ i < 0.75: sẽ làm tròn xuống mức 0.5
- 0.75 ≤ i < 1.0: sẽ làm tròn lên số nguyên tiếp theo
Ví dụ, thí sinh có thang điểm IELTS trung bình là 6.75 sẽ được làm tròn lên 7.0, giống như thí sinh có điểm trung bình 7.125. Vì vậy, việc hiểu quy tắc này giúp bạn tính toán điểm chính xác và có kế hoạch thi cẩn thận hơn.
8. Đánh giá khả năng tiếng Anh qua kết quả thi IELTS
Kết quả thi IELTS không phải là kiểu đậu hay rớt, mà được thể hiện qua điểm số trong khoảng từ 1.0 đến 9.0. Mỗi thang điểm IELTS sẽ phản ánh khả năng sử dụng ngoại ngữ của thí sinh một cách khác nhau. Dưới đây là thang điểm đánh giá IELTS, các bạn có thể tham khảo nhé!
- 0 điểm: Điểm này chỉ ra rằng thí sinh đã bỏ thi và không có đủ thông tin để chấm bài.
- 1 điểm - không thể sử dụng tiếng Anh: Thí sinh chưa thể ứng dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày, hoặc chỉ biết một vài từ vựng đơn lẻ.
- 2 điểm - lúc được, lúc không: Thí sinh gặp khó khăn lớn trong việc viết và nói tiếng Anh. Chỉ có thể giao tiếp rất hạn chế, sử dụng vài từ đơn lẻ hoặc cấu trúc ngữ pháp ngắn để thể hiện mục đích nói - viết.
- 3 điểm - sử dụng tiếng Anh ở mức hạn chế: Thí sinh có thể giao tiếp trong những tình huống quen thuộc, nhưng gặp khó khăn khi giao tiếp thực tế.
- 4 điểm - hạn chế: Có thể giao tiếp cơ bản trong những tình huống quen thuộc, nhưng gặp khó khăn khi gặp tình huống giao tiếp phức tạp.
- 5 điểm - bình thường: Thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh trong phần lớn các tình huống, mặc dù thường xuyên mắc lỗi. Có thể giao tiếp hiệu quả trong các tình huống quen thuộc.
- 6 điểm - khá: Mặc dù vẫn có một số lỗi không chính xác, nhưng nhìn chung thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo trong các tình huống phức tạp, đặc biệt là trong những tình huống quen thuộc.
- 7 điểm - tốt: Thí sinh đã nắm vững ngôn ngữ, tuy nhiên vẫn có thể mắc một số lỗi nhỏ, như thiếu chính xác hoặc không phù hợp trong một số tình huống giao tiếp.
- 8 điểm - rất tốt: Thí sinh hoàn toàn nắm vững ngôn ngữ, chỉ mắc vài lỗi nhỏ không ảnh hưởng nhiều đến khả năng giao tiếp. Tuy nhiên, trong những tình huống không quen thuộc, thí sinh có thể gặp khó khăn và không hiểu hoàn toàn.
- 9 điểm - thông thạo: Thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát, chính xác và hoàn toàn hiểu được mọi tình huống giao tiếp.
Câu hỏi thường gặp
Trên đây, The IELTS Workshop đã tổng hợp lại chi tiết cách tính điểm IELTS để bạn có thể nắm rõ. Tiếp theo, hãy cùng chúng tôi giải đáp một số thắc mắc phổ biến:
1. Tại sao nên có chứng chỉ IELTS điểm cao?
Chứng chỉ IELTS điểm cao mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc quốc tế, đặc biệt là ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh như Anh, Mỹ, Úc… Điểm số cao trong IELTS chứng tỏ khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giúp thí sinh dễ dàng xin học bổng và nhập học tại các trường đại học danh tiếng.
Ngoài ra, điểm cao cũng là lợi thế trong việc tìm kiếm việc làm vì nhiều công ty, tổ chức yêu cầu ứng viên có khả năng giao tiếp tốt bằng tiếng Anh.
2. IELTS thấp nhất là bao nhiêu?
Thang điểm IELTS thông thường từ 1.0 đến 9.0, với điểm 1.0 là mức thấp nhất. Một thí sinh đạt điểm 1.0 có nghĩa là chưa biết sử dụng tiếng Anh, hoặc chỉ có thể hiểu một vài từ đơn lẻ. Mức điểm này tương ứng với khả năng sử dụng ngôn ngữ rất hạn chế, không đủ để giao tiếp trong hầu hết các tình huống.
3. Điểm thi IELTS cao nhất là bao nhiêu?
Điểm thi IELTS cao nhất là 9.0. Đây là mức điểm thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh hoàn hảo, với sự chính xác, lưu loát và hiểu biết đầy đủ về ngôn ngữ trong hầu hết các tình huống. Thí sinh đạt điểm 9.0 có thể giao tiếp hiệu quả và thành thạo trong cả các tình huống phức tạp, khó khăn.
4. Ai có điểm IELTS cao nhất Việt Nam?
Thầy Đặng Trần Tùng đã đạt thành tích đáng nể khi là người Việt Nam duy nhất có 6 lần đạt điểm tuyệt đối 9.0 trong kỳ thi IELTS. Lần thi gần nhất, thầy đã giành điểm tuyệt đối ở cả bốn kỹ năng ở hình thức thi IELTS trên máy. Thành tích này không chỉ là niềm tự hào cá nhân, của trung tâm The IELTS Workshop mà còn là nguồn cảm hứng lớn cho những người học IELTS tại Việt Nam.
5. Đúng bao nhiêu câu thì được 6.5 IELTS?
Cả hai kỹ năng Listening và Reading đều có số lượng câu hỏi và cách tính điểm tương tự nhau. Để đạt được thang điểm IELTS 6.5, bạn cần:
- Trả lời đúng từ 27 đến 29 câu trong bài thi IELTS Academic (IELTS học thuật) và từ 31 đến 33 câu trong bài thi IELTS General Training (IELTS đào tạo chung).
- Trả lời đúng từ 26 đến 29 câu trong tổng số 40 câu ở phần kỹ năng Listening.
Xem thêm: Bài test trình độ IELTS online miễn phí - Trả kết quả ngay
Tạm kết
Có thể nói, việc nắm vững cách tính điểm IELTS sẽ giúp bạn đánh giá đúng năng lực của mình, từ đó đề ra kế hoạch học tập hiệu quả hơn. Hy vọng qua những thông tin trên, bạn đã hiểu rõ hơn về cách tính điểm, cách làm tròn điểm và thang điểm IELTS cho bốn kỹ năng.
Liên hệ ngay với TIW để nhận lộ trình phù hợp dành riêng cho bản thân mình nhé!