Thanh nhạc tiếng anh là gì?
Thanh nhạc tiếng anh là gì? Thuật ngữ hay sử dụng trong thanh nhạc Phần 2!
Xin chào các bạn tôi đã trở lại rồi đây và hôm nay tôi lại tiếp tục mang đến cho các bạn những thuật ngữ tiếng anh hay dùng trong thanh nhạc. chúng ta cùng bắt đầu nào!
Falsetto:
Hay còn gọi là giọng gió,
Glissando:
Là một kỹ thuật khó của Bel canto. nghĩa là “glide”.Chỉ cách hát lướt note (thường là 2 note) trong một làn hơi. Mục đích dùng để nhấn mạnh note, tăng tích “dramatic” cho bài hát
Glotta tension:
Tension xuất hiện ở phần thanh hầu, xảy ra do phần thanh hầu không được nới rộng đúng cách khi hát. Glotta tension có thể đi kèm với throat tension thường và xảy ra ở những vocalist hát với closed throat.
Flat:
Từ dùng để chỉ cao độ, trái nghĩa với sharp, chỉ việc người ca sĩ hát hơi thấp hơn so với note gốc của bài hát.
Head dominant:
Thuật ngữ này dùng cho mix voice (giọng pha) ám chỉ người ca sĩ pha head voice nhiều hơn chest voice. Một số ca sĩ có khả năng sử dụng mix voice thành thục có thể chuyển sang head dominant mix ở một số note để tạo thành light mixed voice, kỹ thuật khá quan trọng được sử dụng trong việc biểu đạt cảm xúc bài hát.
Head voice:
Giọng đầu, một số gọi là giọng óc. Là giọng có khoảng vang ở vùng đầu, người ca sĩ biết cách kết nối vocal cord cũng như kỹ năng muscle coordination nếu không sẽ dễ bị chuyển thành falsetto. Head voice có thể place ở nhiều nơi, thường thì ở phần đỉnh trán, xoang mặt, một số lại có thể chuyển phần nào xuống ngực.
High larynx:
Còn gọi là cao thanh quản, thanh quản thường bị cao khi ca sĩ cố gắng một note cao với kỹ thuật thanh nhạc không phù hợp, một số ca sĩ ép thanh quản mình lên cao ngay cả quản trung để tạo ra âm sắc mỏng, nhẹ. Nguyên lý của high/low larynx như sau: Outer muscles thường thư giãn khi hát, nhưng khi vocal cord không có đủ air pressure để chạm nhau, outer muscles sẽ tham gia và tiến hành nâng/hạ thanh quản.
Intonation:
Sự chính xác về cao độ khi hát.
Jaw tension:
Chỉ việc ca sĩ sử dụng kỹ thuật không phù hợp khi hát gây áp lực lên hàm của mình.
Legato:
Kỹ thuật hát liền tiếng, liền từ âm này sang âm kia, đây là một kỹ thuật cơ bản nhưng rất quan trọng trong thanh nhạc, người ca sĩ có legato tốt sẽ tạo được sự mềm mại và mượt mà trong giọng hát.
Low larynx:
Còn gọi là thấp thanh quản, thanh quản thường bị thấp khi ca sĩ hát note thấp, một số ca sĩ cố tình hạ thanh quản để làm giọng dày và tối hơn. Tuy nhiên, hạ thanh quản sẽ làm ca sĩ khó có thể phát triển quãng trầm, tonality bị mất và vocal projection suy giảm đáng kể.
Mix voice:
Là giọng trung gian giữa chest voice và head voice, người hát mix voice tốt có thể hát note cao dễ dàng mà không làm tổn hại nhiều đến thanh quản.
Nasal:
Giọng mũi, nguyên do chủ yếu của giọng mũi là do hàm ếch không nhấc lên hoặc nhấc lên quá thấp, nhiều khi giọng mũi cũng có thể xuất hiện do ca sĩ có breath control quá kém hoặc vocal placement ở mũi. Người hát giọng mũi âm sắc sẽ không vang, hơi nghẹt, không lột tả hết được vẻ đẹp trong giọng hát.
Note seperation:
Dùng để chỉ sự phân tách và độ rõ ràng của note nhạc khi chạy một vocal run.
Pitchy:
thiếu chuẩn xác về cao độ khi hát.
Register:
Khoảng âm, âm khu, con người có 4 quãng âm: Vocal fry register (rất trầm), Modal voice register (quãng âm thông thường, được dùng chủ yếu trong hát và nói), Falsetto register (giọng gió), Whistle register (giọng sáo)
Resonance:
Hay còn gọi là cộng hưởng, được xem là “chiếc chìa khóa vàng khi belt note cao”. Chỉ người ca sĩ với kỹ thuật thanh nhạc phù hợp tạo ra một khối âm thanh vang, tròn trịa, relax, tự nhiên, không bị tối quá hoặc sáng quá so với màu giọng vốn có.
Run:
(Cũng như vocal run) Chạy một hoặc nhiều note trong một khoảng thời gian ngắn.
Sharp:
Từ dùng để chỉ cao độ, chỉ việc người ca sĩ hát hơi cao hơn so với note gốc của bài hát.
Staccato:
Hát nảy âm, là một kỹ thuật cơ bản trong thanh nhạc. Trái với legato, ca sĩ hát staccato phải có độ nảy và sự phân tách note phải rõ ràng.
Supported range:
Quãng mà người ca sĩ có thể support được trong quãng giọng của mình.
Vibrato:
Kỹ thuật rung giọng khi hát.
Vocal connection:
Thường dùng để chỉ sự kết nối giữa các connected register với nhau.
Vocal range:
Quãng giọng, tính từ note thấp nhất tới note cao nhất mà người ca sĩ có thể hát được.
Trên đây là thuật ngữ thanh nhạc tiếng anh mà chúng tôi thu thập được hy vọng sẽ được sự góp ý của các bạn để có thể cho một danh sách hoàn chỉnh nhất!
Xem thêm các bài viết khác tại đây!
Xin cảm ơn!
THE SUN SYMPHONY
“Đam Mê - Hội Tụ - Tỏa Sáng”