Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Trong tiếng Anh, với tổng cộng 9 cách phát âm chữ a trong các trường hợp khác nhau. Điều này có thể gây khó khăn đối với người mới học tiếng Anh. Bài viết này, NativeX sẽ giới thiệu về 9 cách phát âm chữ a trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ cụ thể và bài tập áp dụng cho bạn.
09 Cách phát âm a trong tiếng Anh
#2 Cách phát âm A với phiên âm /æ/
Cách phát âm /æ/ thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả âm “a” ngắn và mở. Để phát âm đúng, bạn cần thực hiện các bước sau:
- ✓ Bước 1: Đặt lưỡi ở phía sau ở hàm dưới và mở miệng rộng.
- ✓ Bước 2: Hãy nhớ rằng đây là âm mở, vì vậy không nên kéo lưỡi quá cao hay đưa môi quá gần nhau.
- ✓ Bước 3: Tạo một âm thanh ngắn và mở bằng cách đưa lưỡi về phía trước một chút và giữ môi hơi căng.
Ví dụ:
Back (noun)//bæk/: Lưng, phía sau
Bad (adjective)/bæd/: Tệ, xấu
Lamp (noun)//læmp/: Đèn
Dance (noun)//dæns/: Nhảy múa
Plant (noun)//plænt/: Cây cỏ
Bagel (noun)//ˈbeɪɡəl/: Bánh mì bagel
After (noun)//ˈæftər/: Sau khi
#2 Cách phát âm A với phiên âm /eɪ/ đứng trước be, ce, ke, me, pe, te, se, ze
Cách phát âm chữ “a” trong tiếng Anh với phiên âm /eɪ/ thường xuất hiện khi chữ “a” đứng trước các phụ âm như be, ce, ke, me, pe, te, e, và ze. Để phát âm đúng, bạn có thể tuân theo các bước sau:
- ✓ Bước 1: Đưa lưỡi lên cao hơn một chút so với vị trí bình thường. Mở miệng theo chiều ngang một cách nhẹ nhàng, tạo ra một khoảng trống giữa răng trên và dưới.
- ✓ Bước 2: Giữ môi ở cùng vị trí, nhưng hạ lưỡi xuống hơn một chút và đưa nó về phía trước hơn.
Ví dụ:
Make (verb) /meɪk/ : Làm, chế tạo
Plate (noun) /pleɪt/ : Đĩa
Gate (noun) /ɡeɪt/ : Cửa ra vào
Late (adjective) /leɪt/ : Muộn
Hate (verb) /heɪt/ : Ghét
Estate (noun) /ɪˈsteɪt/ : Tài sản
Cease (verb) /siːs/ : Ngừng, dừng lại
Zeal (noun) /ziːl/ : Nhiệt tình, đam mê
#3 Cách phát âm A với phiên âm /ɑː/ đứng trước r là /a:r/
Để phát âm phiên âm /ɑː/ đứng trước “r”, bạn có thể làm theo các bước sau:
- ✓ Bước 1: Đặt lưỡi ở phía dưới của miệng
- ✓ Bước 2: Mở miệng ra to, tạo ra một khoảng cách lớn giữa trên và dưới, khi phát âm để không khí thoát ra một cách tự nhiên.
Ví dụ
Part (noun) /pɑːrt/ : Phần
Dark (adjective) /dɑːrk/ : Tối
Farm (noun) /fɑːrm/ : Nông trại
Hard (adjective/adverb) /hɑːrd/ : Khó
Start (verb) /stɑːrt/ : Bắt đầu
#4 Cách phát âm A với phiên âm /ɔː/ khi sau nó là l, ll, lk
Để phát âm phiên âm /ɔː/, hãy tham khảo các bước dưới đây:
- ✓ Bước 1: Mở miệng ra một chút hơn so với khi phát âm /ɑː/. Môi nên được mở rộng theo hình dạng tròn.
- ✓ Bước 2: Đặt lưỡi ở giữa miệng, phần sau hơn một chút so với vị trí bình thường.
- ✓ Bước 3: Phát âm “a” với phiên âm /ɔː/ bằng cách tạo ra một âm thanh mở, sau đó làm tròn môi hơn một chút để hoàn thiện âm thanh.
Ví dụ:
Wall (noun) /wɔːl/ : Tường
All (pronoun) /ɔːl/ : Tất cả
Tall (adjective) /tɔːl/ : Cao
Small (adjective) /smɔːl/ : Nhỏ
Fall (verb) /fɔːl/ : Rơi
Dollar (noun) /ˈdɒlər/ : Đô la
#5 Cách phát âm A với phiên âm /ɔː/ đứng trước u, w
Ngoài ra, khi a xuất hiện trước u, w, phát âm của nó là /ɔː/. Cũng giống cách phát âm A với phiên âm /ɔː/ khi sau nó là l, ll, lk, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- ✓ Bước 1: Đầu tiên, hãy mở miệng rộng hơn so với khi phát âm /ɑː/. Môi theo hình dạng tròn.
- ✓ Bước 2: Đặt lưỡi ở giữa miệng, hơi lui về phía sau so với vị trí bình thường.
- ✓Bước 3: Phát âm “a” với âm /ɔː/ bằng cách tạo ra một âm thanh mở, sau đó môi được làm tròn hơn một chút để hoàn thiện âm thanh.
Ví dụ:
Auto (noun) /ˈɔːtoʊ/ : Ô tô
Author (noun) /ˈɔːθər/ : Tác giả
Law (noun) /lɔː/ : Luật
Saw (verb) /sɔː/ : Nhìn thấy (quá khứ của “see”)
Draw (verb) /drɔː/ : Vẽ
Straw (noun) /strɔː/ : Ống hút
Raw (adjective) /rɔː/ : Thô, chưa chế biến
Cause (noun) /kɔːz/ : Nguyên nhân
Lawful (adjective) /ˈlɔːfəl/ : Hợp pháp
#6 Cách phát âm A với phiên âm /er/ đứng trước re, ir
Để phát âm a với phiên âm /ər/, bạn có thể thực hành theo các bước sau:
- ✓ Bước 1: Mở miệng một chút, giữ cổ họng và cơ miệng thư giãn
- ✓ Bước 2: Đưa lưỡi về phía sau và giữ nó trong tư thế mà nó không chạm vào các phần khác của miệng.
- ✓ Bước 3: Tạo ra âm /ə/, một âm thanh mở và nhẹ.
- ✓ Bước 4: Thêm vào đó âm /r/ bằng cách thực hiện một tiếng “r” sau. Điều này không làm thay đổi vị trí của lưỡi nhiều, nhưng tạo ra âm /r/.
Ví dụ:
Fare (noun) /fer/ : Giá vé
Care (noun) /ker/ : Sự quan tâm
Rare (adjective) /rer/ : Hiếm
Stare (verb) /ster/ : Nhìn chằm chằm
Share (verb) /ʃer/ : Chia sẻ
Square (noun) /skwer/ : Hình vuông
Dare (verb) /der/ : Dám
Declare (verb) /dɪˈklɛr/ : Tuyên bố
Repair (verb) /rɪˈpɛr/ : Sửa chữa
Impair (verb) /ɪmˈpɛr/ : Làm hỏng, làm suy yếu
#7 Cách phát âm A với phiên âm /ɪ/ đứng trước ge
Để phát âm phiên âm /ɪ/, hãy làm theo các bước sau:
- ✓ Bước 1: Mở miệng một chút và giữ lưỡi ở hàm dưới của miệng
- ✓ Bước 2: Tạo ra âm /ɪ/ bằng cách nâng lưỡi lên một chút, làm cho mặt trên của lưỡi chạm vào phía dưới của răng trên một cách nhẹ.
Ví dụ:
Image (noun) /ˈɪmɪdʒ/ : Hình ảnh
Village (noun) /ˈvɪlɪdʒ/ : Làng
Courage (noun) /ˈkʌrɪdʒ/ : Can đảm
Message (noun) /ˈmɛsɪdʒ/ : Tin nhắn
Bridge (noun) /brɪdʒ/ : Cây cầu
College (noun) /ˈkɒlɪdʒ/ : Trường đại học
#8 Cách phát âm A với phiên âm /ə/ đứng đầu 1 từ 2 âm tiết có âm đầu không mang trọng âm
Cách phát âm âm /ə/:
- ✓ Bước 1: Giữ môi và cổ họng của bạn ở trạng thái tự nhiên và thoải mái.
- ✓ Bước 2: Lưỡi nên đặt ở giữa miệng mà không chạm vào bất kỳ phần nào của răng.
- ✓ Bước 3: Phát âm âm /ə/ ngắn và nhẹ.
Ví dụ:
Abandon (verb) /əˈbændən/ : Bỏ rơi
Against (preposition) /əˈɡɛnst/ : Phản đối
Ahead (adverb) /əˈhɛd/ : Phía trước
Address (noun) /əˈdrɛs/ : Địa chỉ
Again (adverb) /əˈɡɛn/ : Lại
Agree (verb) /əˈɡri/ : Đồng ý
Arrange (verb) /əˈreɪndʒ/ : Sắp xếp
Attempt (verb) /əˈtɛmpt/ : Cố gắng
Average (adjective) /ˈævərɪdʒ/ : Trung bình
Afford (verb) /əˈfɔrd/ : Có khả năng mua
#9 Cách phát âm A với phiên âm là /eɪ/ đứng trước y, i
- ✓ Bước 1: Mở miệng rộng và giữ cổ họng thoải mái.
- ✓ Bước 2: Bắt đầu bằng cách tạo âm /e/, nâng lưỡi lên đến gần răng trên và làm miệng hơi đóng lại so với vị trí mở nhất.
- ✓ Bước 3: Di chuyển lưỡi về phía trước một chút và làm cho môi mở rộng hơn một chút để tạo thêm âm /I/.
Lưu ý: Kết hợp hai âm thanh trên để tạo ra âm /eɪ/ một cách nhanh chóng
Ví dụ:
Baby (noun) /ˈbeɪbi/ : Em bé
Lady (noun) /ˈleɪdi/ : Bà, phụ nữ
Daily (adjective/adverb) /ˈdeɪli/ : Hằng ngày
Daisy (noun) /ˈdeɪzi/ : Hoa cúc
Railway (noun) /ˈreɪlweɪ/ : Đường sắt
Delay (noun/verb) /dɪˈleɪ/ : Trễ, hoãn
Fairy (noun) /ˈferi/ : Tiên, phù thủy
Sail (verb) /seɪl/ : Đi tàu
Mail (noun) /meɪl/ : Thư
Tail (noun) /teɪl/ : Đuôi
Bài luyện tập phát âm A trong tiếng Anh (có đáp án)
Chọn từ có chữ “a” có cách phát âm khác so với các từ còn lại:
- A. Car B. Far C. Start D. Smart
- A. Map B. Lap C. Flap D. Laugh
- A. Glass B. Grass C. Pass D. Class
- A. Can B. Man C. Hand D. Sand
- A. Black B. Back C. Track D. Stack
- A. Cake B. Bake C. Lake D. Fake
- A. Hat B. Fate C. Mate D. Late
- A. Name B. Same C. Came D. Game
- A. Plan B. Plant C. Play D. Plank
- A. Bat B. Beat C. Seat D. Meat
Đáp án:
- D
- D
- B
- A
- A
- A
- B
- A
- C
- A
Bài viết cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về cách phát âm chữ A trong tiếng Anh. Bài viết cũng đi kèm với ví dụ cụ thể và bài tập áp dụng giúp bạn thực hành phân biệt các cách phát âm chữ A. Hy vọng qua bài viết của NativeX, bạn sẽ có thêm kiến thức để ứng dụng trong bài thi và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Tác giả: NativeX